- Từ điển Nhật - Việt
共同海損盟訳書
Kinh tế
[ きょうどうかいそんめいやくしょ ]
giấy nhận phần tổn thất [average bond/general average bond]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
共同海損費用
Kinh tế [ きょうどうかいそんひよう ] chi phí tổn thất chung [general average expenses] -
共同海損損害
Kinh tế [ きょうどうかいそんそんがい ] mất tổn thất chung [general average loss] -
共同海損清算表
Kinh tế [ きょうどうかいそんせいさんひょう ] bảng tính toán tổn thất chung [general average adjustment (or statement)] -
共同所有者
Kinh tế [ きょうどうしょゆうしゃ ] đồng chủ sở hữu [co-owner/joint owner] -
共学
[ きょうがく ] n sự học chung 男女共学: sự học chung cả nam lẫn nữ -
共存
[ きょうそん ] n sự chung sống/sự cùng tồn tại 平和共存: chung sống hòa bình -
共存するサービス要素
Tin học [ きょうぞんするサービスようそ ] phần tử dịch vụ cộng sinh [symbiotic service element] -
共存セグメント
Tin học [ きょうぞんセグメント ] phân đoạn cùng tồn tại [coexisting segment] -
共役
Tin học [ きょうやく ] số liên hợp [conjugate] -
共役直径対
Tin học [ きょうえきちょっけいたい ] cặp đường kính liên hợp [conjugate diameter pair: CDP] -
共役転置
Tin học [ きょうやくてんち ] chuyển vị liên hợp (ma trận) [complex conjugate transpose (of a matrix)] -
共働き
[ ともばたらき ] n việc cùng kiếm sống 共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống 子どものいない共働き夫婦: Vợ... -
共和
[ きょうわ ] n cộng hòa ベトナム社会主義共和国: nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 南アフリカ共和国: nước... -
共和党
[ きょうわとう ] n đảng cộng hòa ミシシッピ州・共和党: đảng cộng hòa bang Mississippi イスラム共和党: đảng cộng... -
共和国
[ きょうわこく ] n nước cộng hòa ソマリア、ソマリア民主共和国: nước cộng hòa dân chủ Somali ナイジェリア連邦共和国:... -
共倒れ
Mục lục 1 [ ともだおれ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụp đổ cùng/sự gục ngã cùng 1.1.2 sự cùng sụp đổ /sự cùng gục ngã [ ともだおれ... -
共々
[ ともども ] adv cùng nhau 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております:... -
共犯
[ きょうはん ] n sự tòng phạm/tòng phạm 強盗の共犯: tòng phạm của vụ cướp 重罪となる共犯: tòng phạm phạm trọng... -
共犯者
[ きょうはんしゃ ] n đồng phạm -
共稼ぎ
[ ともかせぎ ] n việc cùng kiếm sống 共稼ぎの家庭 : Việc cùng kiếm sống của cả gia đình 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.