- Từ điển Nhật - Việt
共通線信号
Xem thêm các từ khác
-
共通線信号網
Tin học [ きゅうつせんしんごうもう ] mạng tín hiệu kênh chung [common channel signalling network] -
共通領域
Tin học [ きょうつうりょういき ] khu vực chung [common area] -
共通語
[ きょうつうご ] n tiếng phổ thông/ngôn ngữ phổ thông/ngôn ngữ chung インターネット上のコンピュータの共通語: ngôn... -
共通論理構造
Tin học [ きょうつうろんりこうぞう ] kiến trúc logic chung [generic logical structure] -
共通識別子
Tin học [ きょうつうしきべつし ] định danh chung [generic identifier] -
共通農業政策
[ きょうつうのうぎょうせいさく ] n chính sách nông nghiệp chung -
共通集合
Kỹ thuật [ きょうつうしゅうごう ] tập giao [intersection of sets] Category : toán học [数学] -
共通業務
Tin học [ きょうつうぎょうむ ] nhiệm vụ chung [common task] -
共通文書
Tin học [ きょうつうぶんしょ ] tài liệu chung [generic-document] -
共振
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きょうしん ] 1.1.1 sự cộng chấn [resonance] 2 Tin học 2.1 [ きょうしん ] 2.1.1 cộng hưởng [resonance... -
共有
Mục lục 1 [ きょうゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự sở hữu công cộng/sự công hữu 2 Tin học 2.1 [ きょうゆう ] 2.1.1 chia sẻ/sở hữu... -
共有する
[ きょうゆうする ] vs chung/có chung/chung nhau/cùng chung/sở hữu công cộng/công hữu 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する:... -
共有メディア
Tin học [ きょうゆうメディア ] phương tiện chia sẻ [shared (communication) medium] -
共有結合
Kỹ thuật [ きょうゆうけつごう ] sự kết hợp cộng hữu [covalent bond] -
共有財産
Mục lục 1 [ きょうゆうざいさん ] 1.1 n 1.1.1 tài sản công cộng/tài sản chung/tài sản công hữu 2 Kinh tế 2.1 [ きょうゆうざいさん... -
共有資産
Tin học [ きゅうゆうしさん ] tài nguyên chia sẻ [joint resource/shared resource] -
共有資源
Tin học [ きょうゆうしげん ] tài nguyên chia sẻ [shared resources] -
共有者
Kinh tế [ きょうゆうしゃ ] đồng chủ sở hữu (tàu) [part owner] -
共感
[ きょうかん ] n sự đồng cảm/sự đồng tình/sự thông cảm/đồng cảm/đồng tình/thông cảm 共感の欠如: Thiếu sự đồng... -
共感する
[ きょうかん ] vs đồng cảm/đồng tình 彼の主張に共感する: đồng tình với chủ trương của anh ta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.