- Từ điển Nhật - Việt
内孫
Xem thêm các từ khác
-
内字
Tin học [ ないじ ] kí tự trong [internal character] -
内定
[ ないてい ] n Quyết định không chính thức 内定通知 :Thông báo về quyết định không chính thức 高校の卒業生の就職内定率 :Tỷ... -
内室
[ ないしつ ] n bà nhà/chị nhà/phu nhân Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác -
内宴
[ ないえん ] n bữa tiệc giữa những người thân trong cung điện -
内容
Mục lục 1 [ ないよう ] 1.1 n 1.1.1 nội dung 2 Kinh tế 2.1 [ ないよう ] 2.1.1 nội dung [tenor] [ ないよう ] n nội dung 学習指導要領を超える内容 :Nội... -
内容の返送
Tin học [ ないようのへんそう ] nội dung trả về [return of content] -
内容の正当性
[ ないようのせいとうせい ] n Tính chính xác của nội dung -
内容参照属性
Tin học [ ないようさんしょうぞくせい ] thuộc tính tham chiếu nội dung [content reference attribute] -
内容完全性
Tin học [ ないようかんぜんせい ] tính toàn vẹn của nội dung [content integrity] -
内容体系
Tin học [ ないようたいけい ] kiến trúc nội dung/cấu trúc nội dung [content architecture] -
内容体系クラス
Tin học [ ないようたいけいクラス ] lớp kiến trúc nội dung/lớp cấu trúc nội dung [content architecture class] -
内容体系水準
Tin học [ ないようたいけいすいじゅん ] mức kiến trúc nội dung/mức cấu trúc nội dung [content architecture level] -
内容モデル
Tin học [ ないようモデル ] mô hình nội dung [content model] -
内容分析
Tin học [ ないようぶんせき ] phân tích nội dung [content analysis] -
内容呼出しメモリ
Tin học [ ないようよびだしメモリ ] CAM [Content Addressed Memory/CAM] -
内容割付け処理
Tin học [ ないようわりつけしょり ] tiến trình sắp xếp nội dung [content layout process] -
内容種別
Tin học [ ないようしゅべつ ] loại nội dung [content type] -
内容種別表示
Tin học [ ないようしゅべつひょうじ ] biểu thị loại nội dung [content type indication] -
内容編集処理
Tin học [ ないようへんしゅうしょり ] xử lý biên tập nội dung [content editing process] -
内容物
[ ないようぶつ ] n Dung tích (của dạ dày) 気管内チューブからの胃内容物の吸引 :hấp thụ các thứ vào trong dạ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.