- Từ điển Nhật - Việt
内罰的
Xem thêm các từ khác
-
内省
[ ないせい ] n sự tự giác ngộ 内省的認知 :nhận thức kiểu tự giác ngộ -
内省する
[ ないせい ] vs giác ngộ 自分の行いを内省する: tự hiểu ra những hành vi của mình -
内点
Kỹ thuật [ ないてん ] điểm bên trong [inner point] Category : toán học [数学] -
内用
[ ないよう ] n sự uống (thuốc)/công chuyện riêng tư -
内用薬
[ ないようやく ] n Thuốc để uống -
内申
[ ないしん ] n báo cáo nội bộ 学校の内申点を挙げる :Tăng điểm báo cáo nội bộ của trường -
内申書
[ ないしんしょ ] n Sổ học bạ 「どうして先生に抗議しないの?」「そんなことしたって内申書にキズがつくだけだよ」 :Tại... -
内燃機関
Mục lục 1 [ ないねんきかん ] 1.1 n 1.1.1 động cơ đốt trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないねんきかん ] 2.1.1 động cơ đốt trong... -
内界
[ ないかい ] n Thế giới bên trong/nội tâm 内界センサー :cảm biến bên trong -
内相
[ ないしょう ] n Bộ trưởng bộ Nội Vụ 陰の内閣の内相 :bộ trưởng bộ nội vụ mật của nội các -
内発
[ ないはつ ] n Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong 細胞内発育周期 :chu kỳ tự phát triển của tế bào -
内遊星
[ ないゆうせい ] n Hành tinh ở gần Mặt trời Ghi chú: đó là những hành tinh như sao Thuỷ, sao Kim, sao Thổ và sao Hoả -
内聞
[ ないぶん ] n Bí mật この件はご内聞に願います。 :Bạn làm ơn giữ bí mật điều này giúp tôi -
内職
[ ないしょく ] n công việc nghiệp dư 内職をして収入の足しにする :tăng thu nhập bởi công việc làm thêm nghiệp dư -
内達
[ ないたつ ] n Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức -
内面
Mục lục 1 [ ないめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt trong 1.1.2 bề trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないめん ] 2.1.1 mặt trong [inner surface, inside] [... -
内面ブローチ
Kỹ thuật [ ないめんブローチ ] dao khoét trong/dao doa trong [internal broach] -
内面研削盤
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ないめんけんさくばん ] 1.1.1 máy cắt mặt trong [internal cylindrical grinding] 1.2 [ ないめんけんさくばん... -
内面描写
[ ないめんびょうしゃ ] n sự miêu tả nội tâm -
内項
[ ないこう ] n số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.