- Từ điển Nhật - Việt
内閣法制局
Xem thêm các từ khác
-
内閣改造
[ ないかくかいぞう ] n cuộc cải cách nội các 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる :sau cuộc... -
内蒙
[ ないもう ] n Nội Mông (Mông Cổ) 内蒙古大学 :Trường đại học Nội Mông -
内蔵
Mục lục 1 [ ないぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự lắp đặt bên trong 2 Tin học 2.1 [ ないぞう ] 2.1.1 cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs)... -
内蔵型アレイプロセッサー
Tin học [ ないぞうがたアレイプロセッサー ] IAP/bộ xử lý mảng tích hợp (IAP) [IAP/Integrated Array Processor] -
内蔵する怒り
[ ないぞうするおこり ] n oan khuất -
内蔵モデム
Tin học [ ないぞうモデム ] modem trong [integral modem] -
内蔵テンキーパッド
Tin học [ ないぞうテンキーパッド ] bộ phím số được nhúng [embedded numeric keypad] -
内蔵オーディオ回路
Tin học [ ないぞうオーディオかいろ ] mạch âm thanh được tích hợp [integrated audio circuit] -
内蔵装置
Tin học [ ないぞうそうち ] thiết bị cài đặt sẵn/thiết bị có sẵn [built-in device] -
内膜
[ ないまく ] n Màng trong 子宮内膜の生検 :Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung 血管内膜の線維症 :Chứng sơ... -
内野
[ ないや ] n khu vực trong gôn (bóng chày) その内野手は懲罰的な理由でスタメン落ちとされた :Người đứng chặn... -
内野安打
[ ないやあんだ ] n Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) 内野安打の多さ :Nhiều cú đánh bóng vẫn ở trong sân -
内野席
[ ないやせき ] n ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) -
内野手
[ ないやしゅ ] n người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) 外野手からの送球を内野手がカットする :người... -
内金支払
Kinh tế [ うちきんしはらい ] trả một phần [payment in part] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
内臓
Mục lục 1 [ ないぞう ] 1.1 n 1.1.1 ruột gan 1.1.2 nội tạng 1.1.3 lòng [ ないぞう ] n ruột gan nội tạng 牛の内臓を砕いたものから作られるタンパク飼料 :Thức... -
内臓弓
[ ないぞうきゅう ] n Cung nội tạng -
内臓器官
[ ないぞうきかん ] n tạng phủ -
内苑
[ ないえん ] n Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ 神宮の内苑:Vườn bên trong điện thờ Meiji -
内通
[ ないつう ] n Sự thông đồng (với kẻ thù)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.