- Từ điển Nhật - Việt
再帰呼び出し
Xem thêm các từ khác
-
再帰呼出し
Tin học [ さいきよびだし ] gọi hàm đệ quy/lời gọi hàm đệ quy [recursive (function) call] -
再帰的
Tin học [ さいきてき ] đệ quy [recursive] -
再帰的に定義された列
Tin học [ さいきてきにていぎされたれつ ] chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy/dãy được định nghĩa kiểu đệ... -
再帰的に呼ぶ
Tin học [ さいきてきによぶ ] gọi một cách đệ quy [to call recursively] -
再帰的定義
Tin học [ さいきてきていぎ ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions] -
再帰的サブルーチン
Tin học [ さいきてきサブルーチン ] thủ tục con đệ quy [recursive subroutine] -
再帰関数
Tin học [ さいきかんすう ] hàm đệ quy [recursive function] -
再三
[ さいさん ] n, adv dăm ba bận/ba bốn lượt/vài lần ここもたちは私が再三再四警告したにもかかわらずその池で泳いだ。:... -
再度
[ さいど ] n-adv, n-t lần sau/một lần nữa 第一志望のK大学に再度挑戦してみるつもりだ。: Tôi dự định sẽ lại cố... -
再度組み立て
Tin học [ さいどふくみたて ] ráp lại/ghép lại [reassemble] -
再度集める
[ さいどあつめる ] n-adv, n-t tái hợp -
再建
[ さいけん ] n sự xây dựng lại この塔は火災後再建された。: Ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy. -
再建する
Mục lục 1 [ さいけんする ] 1.1 n 1.1.1 tái tạo 1.1.2 lập loè 1.1.3 khôi phục [ さいけんする ] n tái tạo lập loè khôi phục -
再会
Mục lục 1 [ さいかい ] 1.1 n 1.1.1 tái ngộ 1.1.2 sự gặp lại/sự tái hội [ さいかい ] n tái ngộ sự gặp lại/sự tái hội... -
再使用
Tin học [ さいしよう ] dùng lại/sử dụng lại [reuse] -
再保険
Kinh tế [ さいほけん ] tái bảo hiểm [re-insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
再ルーチング
Tin học [ さいルーチング ] định tuyến lại [rerouting] -
再ロード
Tin học [ さいロード ] nạp lại/tải lại [reload (vs)] -
再利用
Tin học [ さいりよう ] có khả năng sử dụng lại/sử dụng lại được [reusable] -
再利用率
Tin học [ さいりようりつ ] hệ số sử dụng lại/hệ số tái sử dụng [reuse factor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.