- Từ điển Nhật - Việt
再試験
Mục lục |
[ さいしけん ]
n, adv
phúc khảo
buổi thi lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
再評価
Mục lục 1 [ さいひょうか ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đánh giá lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいひょうか ] 2.1.1 đánh giá lại [revaluation]... -
再読込み
Tin học [ さいどくこみ ] tải lại [reload (a document, e.g.)] Explanation : Ví dụ tải lại một tài liệu. -
再調査の必要がある
[ さいちょうさのひつようがある ] n cần xét lại -
再調査すべきである
[ さいちょうさすべきである ] n cần xem xét lại -
再販売
Mục lục 1 [ さいはんばい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいはんばい ] 2.1.1 bán lại [resale] 2.2 [ さいはんばい... -
再販売権
Mục lục 1 [ さいはんばいけん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ さいはんばいけん ] 2.1.1 quyền bán lại... -
再購入
Kinh tế [ さいこうにゅう ] việc mua hàng giống như trước/việc mua hàng lặp lại [repeat purchasing (ADV)] Category : Marketing... -
再輸出
Kinh tế [ さいゆしゅつ ] tái xuất khẩu [reexportation] Explanation : 一度輸入した物品を再び輸出すること。多くは輸入した原料を加工・精製して輸出することにいう。 -
再輸出品
Mục lục 1 [ さいゆしゅつひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng tái xuất 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆしゅつひん ] 2.1.1 hàng tái xuất [re-export... -
再輸出貿易
Mục lục 1 [ さいゆしゅつぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán tái xuất 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆしゅつぼうえき ] 2.1.1 buôn bán... -
再輸入
Kinh tế [ さいゆにゅう ] tái nhập khẩu [reimport; reimportation] Explanation : 一度輸出した物品を再び輸入すること。多くは輸出した原料や半製品を加工・精製された製品として輸入することにいう。 -
再輸入品
Mục lục 1 [ さいゆにゅうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng tái nhập 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆしゅつひん ] 2.1.1 sản phẩm tái nhập khẩu... -
再輸入貿易
Mục lục 1 [ さいゆにゅうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán tái nhập 2 Kinh tế 2.1 [ さいゆにゅうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán... -
再船積
Kinh tế [ さいふなづみ ] bốc lại [reshipment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
再船積み
[ さいせんつみ ] n bốc lại -
再起
[ さいき ] n sự quay lại/sự hồi phục 彼女は間違いなく舞台へ再起できるだろう。: Cô ấy chắc chắn sẽ quay lại... -
再起動
Tin học [ さいきどう ] khởi động lại/bắt đầu lại [re-starting (vs)] -
再開
Mục lục 1 [ さいかい ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt đầu trở lại 2 Tin học 2.1 [ さいかい ] 2.1.1 bắt đầu lại/khởi động lại... -
再開する
[ さいかいする ] n dội -
再開フェス
Tin học [ さいかいフェス ] giai đoạn khởi động lại/pha khởi động lại [restart phase]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.