- Từ điển Nhật - Việt
冪乗演算子
Xem thêm các từ khác
-
冬
Mục lục 1 [ ふゆ ] 1.1 n 1.1.1 đông 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 mùa đông [ ふゆ ] n đông n, n-adv, n-t mùa đông 市場は去年の冬から沈滞状態が続いている :Thị... -
冬の終り
[ ふゆのおわり ] n, n-adv, n-t tàn đông -
冬向き
[ ふゆむき ] n, adj-no sự sử dụng vào mùa đông/sự dùng cho mùa đông 冬向き物: vật được dùng trong mùa đông -
冬季
[ とうき ] n-adv, n-t khoảng thời gian mùa đông 冬季オリンピック: thế vận hội mùa đông -
冬季五輪国際競技連盟連合
[ とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう ] n-adv, n-t Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc... -
冬休み
Mục lục 1 [ ふゆやすみ ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ đông 1.1.2 Kỳ nghỉ đông [ ふゆやすみ ] n nghỉ đông Kỳ nghỉ đông 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた :Trong... -
冬空
[ ふゆぞら ] n bầu trời mùa đông -
冬眠
[ とうみん ] n sự ngủ đông ようやく再び現実に戻った感じがするが、いわば冬眠から目覚めるのに3カ月ほどかかった。 :Cuối... -
冬眠する
[ とうみん ] vs ngủ đông 春まで冬眠する :ngủ đông đến tận mùa xuân -
冬物
[ ふゆもの ] n quần áo mặc vào mùa đông 冬物商品でいっぱいになっている :đầy mặt hàng quần áo mùa đông 何で今日こんなに寒いの、もう?冬物のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに :Tại... -
冬至
[ とうじ ] n tiết đông chí 日が長くなるにつれ、寒さが厳しくなる。/冬至を越すと、寒さが本格化する。 :Khi... -
冬至線
[ とうじせん ] n đường đông chí -
冬期
[ とうき ] n-adv, n-t đông kỳ/thời gian mùa đông この道路は冬期は通行止めになる: con đường này bị cấm lưu thông vào... -
冬服
[ ふゆふく ] n quần áo mùa đông -
冴える
Mục lục 1 [ さえる ] 1.1 v1 1.1.1 trong trẻo 1.1.2 minh mẫn 1.1.3 linh hoạt (nét mặt) 1.1.4 khéo léo [ さえる ] v1 trong trẻo 冴えた月が冬空高くかかっていた。:... -
冶金刷る
[ やきんする ] n luyện kim -
冷たい
Mục lục 1 [ つめたい ] 1.1 n 1.1.1 lành lạnh 1.2 adj 1.2.1 lạnh nhạt/lạnh lùng 1.3 adj 1.3.1 lạnh/lạnh buốt/lạnh giá/lạnh... -
冷たい関係
Mục lục 1 [ つめたいかんけい ] 1.1 adj 1.1.1 hững hờ 1.1.2 hờ hững [ つめたいかんけい ] adj hững hờ hờ hững -
冷たい水
[ つめたいみず ] adj nước lạnh -
冷たい戦争
[ つめたいせんそう ] n Chiến tranh lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.