- Từ điển Nhật - Việt
冷泉
Xem thêm các từ khác
-
冷淡
Mục lục 1 [ れいたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 lãnh đạm/thờ ơ/dửng dưng 1.2 n 1.2.1 sự lãnh đạm/sự thờ ơ/sự dửng dưng [ れいたん... -
冷戦
[ れいせん ] n chiến tranh lạnh -
冷房
[ れいぼう ] n phòng lạnh -
冗
[ じょう ] n thừa/không cần thiết -
冗員
[ じょういん ] n nhân viên dư thừa 冗員を減らす: cắt giảm nhân viên dư thừa 最近乗員が増える: gần đây nhân viên... -
冗言
[ じょうげん ] n thừa lời/ngôn từ thừa/ sự thừa/ sự dư -
冗談
Mục lục 1 [ じょうだん ] 1.1 n 1.1.1 trò đùa 1.1.2 dí dỏm/hóm hỉnh/nói đùa 1.1.3 câu nói đùa/chuyện đùa 1.1.4 bông lơn 1.1.5... -
冗談する
Mục lục 1 [ じょうだんする ] 1.1 n 1.1.1 nói đùa 1.1.2 nói bỡn 1.1.3 giỡn cợt 1.1.4 giỡn 1.1.5 đùa 1.1.6 cợt [ じょうだんする... -
冗談を言う
Mục lục 1 [ じょうだんをいう ] 1.1 n 1.1.1 nói giỡn 1.1.2 nói đùa 1.1.3 nói chơi [ じょうだんをいう ] n nói giỡn nói đùa... -
冗長
Mục lục 1 [ じょうちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 dư thừa/dài dòng/rườm rà 2 Tin học 2.1 [ じょうちょう ] 2.1.1 dài dòng/rườm... -
冗長度
Tin học [ じょうちょうど ] dư thừa tương đối [relative redundancy (in information theory)] -
冗長化
Tin học [ じょうちょうか ] làm dư thừa [duplication/to make redundant] -
冗長出力
Tin học [ じょうちょうしゅつりょく ] đầu ra rườm rà [verbose output] -
冗長符号
Tin học [ じょうちょうふごう ] mã dư [redundancy code] -
冗長量
Tin học [ じょうちょうりょう ] lượng dư thừa [redundancy (in information theory)] -
冗長電源
Tin học [ じゅうちょうでんげん ] nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply] -
冗長検査
Tin học [ じょうちょうけんさ ] kiểm tra dư thừa [redundancy check] -
冗長構成
Tin học [ じょうちょうこうせい ] cấu hình dư thừa [redundant configuration] -
冗漫
Mục lục 1 [ じょうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàm chán 1.2 n 1.2.1 sự dài dòng [ じょうまん ] adj-na nhàm chán その本の最初の数ページは呆れるほど冗漫だ:... -
冒とく
[ ぼうとく ] n, uk lời báng bổ/sự nguyền rủa 彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された :Cô ta đã bị bắt khi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.