- Từ điển Nhật - Việt
処理系
Xem thêm các từ khác
-
処理系定義
Tin học [ しょりけいていぎ ] định nghĩa xử lý [implementation-defined] -
処理系依存
Tin học [ しょりけいいぞん ] phụ thuộc hệ thống xử lý [implementation-dependent] -
処理系限界
Tin học [ しょりけいげんかい ] giới hạn xử lý [implementation limit] -
処理過程
Tin học [ しょりかてい ] xử lý [process] -
処理装置
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょりそうち ] 1.1.1 thiết bị xử lý [processor] 2 Tin học 2.1 [ しょりそうち ] 2.1.1 bộ xử lý/khối... -
処理能力
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょりのうりょく ] 1.1.1 năng lực xử lý [throughput] 2 Tin học 2.1 [ しょりのうりょく ] 2.1.1... -
処理速度
Tin học [ しょりそくど ] tốc độ xử lý [processing speed] -
処理機構
Tin học [ しょりきこう ] cơ cấu xử lý [processor] -
処理済み
Tin học [ しょりずみ ] đã được xử lý [processed] -
処理指令
Tin học [ しょりしれい ] lệnh xử lý [processing instruction] -
処理指令実体
Tin học [ しょりしれいじったい ] thực thể lệnh xử lý [processing instruction entity] -
処置
Mục lục 1 [ しょち ] 1.1 n 1.1.1 sự xử trí/sự đối xử/ sự điều trị 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょち ] 2.1.1 sự xử lý [action,... -
処置する
Mục lục 1 [ しょち ] 1.1 vs 1.1.1 xử trí/đối xử/ điều trị 2 [ しょちする ] 2.1 vs 2.1.1 xử trí [ しょち ] vs xử trí/đối... -
処罰
[ しょばつ ] n sự phạt/sự xử phạt -
処罰される
[ しょばつされる ] n bị phạt -
処罰する
Mục lục 1 [ しょばつ ] 1.1 vs 1.1.1 phạt 2 [ しょばつする ] 2.1 vs 2.1.1 trị tội 2.1.2 trách phạt 2.1.3 phạt/xử phạt [ しょばつ... -
処決する
[ しょけつする ] vs quyết -
処方
[ しょほう ] vs phương thuốc -
処方箋
[ しょほうせん ] n toa thuốc -
凧
[ たこ ] n cái diều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.