- Từ điển Nhật - Việt
出会う
Mục lục |
[ であう ]
v5u
hội ngộ
gặp gỡ ngẫu nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出張
Mục lục 1 [ しゅっちょう ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 chuyến đi kinh doanh 1.2 n 1.2.1 việc đi công tác 2 Kinh tế 2.1 [ しゅっちょう... -
出張する
Mục lục 1 [ しゅっちょう ] 1.1 vs 1.1.1 đi công tác 2 [ しゅっちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 công tác [ しゅっちょう ] vs đi công... -
出張費
[ しゅっちょうひ ] n tiền công tác -
出張所
[ しゅっちょうじょ ] n chỗ làm việc/nơi công tác -
出征
[ しゅっせい ] n sự ra trận/việc ra trận -
出征する
[ しゅっせい ] vs ra trận -
出トラヒック
Tin học [ しゅつトラヒック ] lưu lượng gửi đi/lượng ra [outgoing traffic] -
出刃
[ でば ] n dao/dao nhọn -
出刃包丁
[ でばぼうちょう ] n dao chạm đầu nhọn -
出る
Mục lục 1 [ でる ] 1.1 n 1.1.1 ngoi 1.1.2 đi ra 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/đi ra khỏi 2 Tin học 2.1 [ でる ] 2.1.1 ra/thoát [to exit] [... -
出る前
[ でるまえ ] n Trước khi đi ra ngoài -
出品
[ しゅっぴん ] n sự trưng bày/sự triển lãm/trưng bày/triển lãm -
出品する
[ しゅっぴん ] vs trưng bày/triển lãm -
出品物
[ しゅっぴんぶつ ] vs xuất phẩm -
出商い
[ であきない ] n sự bán hàng rong -
出入
[ しゅつにゅう ] vs xuất nhập -
出入する
Mục lục 1 [ しゅつにゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 ra vào 1.1.2 lăn lộn [ しゅつにゅうする ] vs ra vào lăn lộn -
出入口
[ でいりぐち ] n cửa ra vào -
出入り
Mục lục 1 [ でいり ] 1.1 n 1.1.1 việc ra vào/việc đi và đến 2 [ ではいり ] 2.1 n 2.1.1 Bên trong và bên ngoài/việc đến và... -
出入り口
[ でいりぐち ] n cửa ra vào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.