- Từ điển Nhật - Việt
出来る限り早期
Xem thêm các từ khác
-
出来値
[ できね ] n giá bán -
出来秋
[ できあき ] n mùa thu trong mùa gặt -
出来高
Mục lục 1 [ できだか ] 1.1 n 1.1.1 sản lượng 2 Kinh tế 2.1 [ できだか ] 2.1.1 sản lượng đã làm ra/số lượng sản phẩm... -
出来高仕事
[ できだかしごと ] n công việc khoán theo sản phẩm -
出来高払い
[ できだかばらい ] n sự thanh toán theo khoán sản phẩm -
出来栄え
[ できばえ ] kết quả đạt được/kết quả sau khi làm -
出来星
[ できぼし ] n Người mới phất/kẻ mới nổi -
出来映え
[ できばえ ] n Kết quả/thành phẩm -
出棺
[ しゅっかん ] n việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn)/đưa áo quan ra ngoài -
出欠
[ しゅっけつ ] n sự có mặt hay vắng mặt -
出歯
[ でば ] n răng vẩu/răng hô -
出歯亀
[ でばかめ ] n Anh chàng tò mò/kẻ dòm ngó/kẻ tọc mạch -
出殻
[ でがら ] n bã (chè, cà phê) -
出没
[ しゅつぼつ ] n sự ẩn hiện -
出没する
[ しゅつぼつ ] vs ẩn hiện -
出港する
[ しゅっこうする ] n rời bến (tàu, thuyền) -
出港リスト
Kinh tế [ しゅっこうりすと ] lịch chạy tàu [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
出港免許書
[ しゅっこうめんきょしょ ] n giấy phép trở hàng nợ thuế -
出港申告書
Mục lục 1 [ しゅっこうしんこくしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy khai rời cảng (tàu biển) 2 Kinh tế 2.1 [ しゅっこうしんこくしょ... -
出演
[ しゅつえん ] n sự trình diễn (trên sân khấu)/sự chiếu phim/trình diễn/chiếu phim/xuất hiện/cso mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.