- Từ điển Nhật - Việt
出荷料
Kinh tế
[ しゅっかりょう ]
dung tích tàu [shipping volume]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出頭
[ しゅっとう ] n sự xuất hiện/sự trình diện/xuất hiện -
出頭する
[ しゅっとう ] vs xuất hiện/trình diện -
出額
[ でびたい ] n trán dô -
出題
[ しゅつだい ] n việc đề ra câu hỏi/sự đặt ra vấn đề -
出願
[ しゅつがん ] n việc làm đơn xin/việc nộp đơn xin/làm đơn xin/nộp đơn xin -
出願する
Mục lục 1 [ しゅつがん ] 1.1 vs 1.1.1 làm đơn xin/nộp đơn xin 2 [ しゅつがんする ] 2.1 vs 2.1.1 thỉnh nguyện [ しゅつがん... -
出血
[ しゅっけつ ] n sự chảy máu/sự xuất huyết/sự ra máu -
出血する
Mục lục 1 [ しゅっけつ ] 1.1 vs 1.1.1 chảy máu/xuất huyết 2 [ しゅっけつする ] 2.1 vs 2.1.1 ra máu [ しゅっけつ ] vs chảy... -
出血熱
[ しゅっけつねつ ] n sốt xuất huyết -
出鱈目
Mục lục 1 [ でたらめ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái linh tinh/cái tạp nhạp/sự bừa bãi/sự lung tung 1.2 adj-na, uk 1.2.1 linh tinh/tạp nhạp/bừa... -
出資する
[ しゅっしする ] n hùn vốn -
出身
Mục lục 1 [ しゅっしん ] 1.1 n 1.1.1 xuất thân 1.1.2 gốc tích 1.1.3 gốc gác/sự xuất xứ [ しゅっしん ] n xuất thân gốc... -
出迎え
[ でむかえ ] n sự đi đón/việc ra đón -
出迎えと見送り
[ でむかえとみおくり ] n đưa đón -
出迎える
Mục lục 1 [ でむかえる ] 1.1 n 1.1.1 đón tiếp 1.1.2 đón [ でむかえる ] n đón tiếp đón -
出航する
[ しゅっこうする ] n rời bến -
出船
[ でふね ] n sự nhổ neo -
出臍
[ でべそ ] n rốn lồi -
出金帳
[ しゅっきんちょう ] vs sổ chi -
出雲大社
[ いずもたいしゃ ] n đền izurmo (Shimane)/đền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.