- Từ điển Nhật - Việt
切り石
Xem thêm các từ khác
-
切り粉
Mục lục 1 [ きりこ ] 1.1 n 1.1.1 bột xay vụn 2 Kỹ thuật 2.1 [ きりこ ] 2.1.1 phoi/mạt [chip] [ きりこ ] n bột xay vụn Kỹ thuật... -
切り粉取り
Kỹ thuật [ きりことり ] sự làm sạch mạt [chip removing] -
切り落し
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きりとおし ] 1.1.1 sự cắt đứt/sự cắt rời [cutting-off] 2 Tin học 2.1 [ きりおとし ] 2.1.1 cắt... -
切り髪
[ きりがみ ] n tóc bị cắt/tóc cắt ngắn -
切り貼り
Tin học [ きりはり ] cắt và dán [cut and paste] -
切り込み
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きりこみ ] 1.1.1 độ sâu cắt vào [depth of cut] 1.2 [ きりこみ ] 1.2.1 sự cắt vào [depth of cutting,... -
切り込み角
Kỹ thuật [ きりこみかど ] góc cắt [entering angle] -
切り返し
[ きりかえし ] n Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) とっさのうまい切り返し :Đường xe lửa chữ chi... -
切り返す
[ きりかえす ] vs vặn tay lái -
切り開く
[ きりひらく ] n rạch -
切り離す
Mục lục 1 [ きりはなす ] 1.1 v5s 1.1.1 tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách 1.1.2 chặt đầu/xử... -
切り抜き帳
[ きりぬきちょう ] n vở dán từ những tờ rời nhau/sổ có thể xé -
切り抜き帖
[ きりぬきちょう ] n vở dán từ những tờ rời nhau/sổ có thể xé -
切り枝
[ きりえだ ] n cành cắt (để giâm) 切り枝〔園芸の〕 :bộ cắt tỉa -
切り接ぎ
[ きりつぎ ] n chiết (cành) -
切り捨てる
Mục lục 1 [ きりすてる ] 1.1 v1 1.1.1 liệng/ném/quăng/vứt/xả/chặt phá/vứt bỏ/bỏ 2 Tin học 2.1 [ きりすてる ] 2.1.1 làm... -
切り換え
Tin học [ きりかえ ] sự chuyển mạch/sự đóng ngắt điện [switching] -
切り株
[ きりかぶ ] n gốc rạ/gốc cây 大きな木は切り倒され、切り株だけが残った : Nhưng cây to bị đốn hạ, chỉ còn... -
切り札でとる
[ きりふだでとる ] n ăn bằng con chủ bài/ăn bằng con át chủ bài/thắng bằng con át chủ bài -
切り替え
Mục lục 1 [ きりかえ ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi/sự chuyển đổi/sự thế chỗ/thay đổi/chuyển đổi/thế chỗ/chuyển sang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.