- Từ điển Nhật - Việt
別
Mục lục |
[ べつ ]
adj-na
phân biệt/riêng biệt
- 個人生活と公的生活を別々にする :Tách biệt cuộc sống cá nhân với cuộc sống tập thể.
- AとBに分けて別々に扱われる :Đối xử phân biệt chia rẽ A và B.
ngoài ra
đặc biệt/trừ ra
- 本当に困ったときは別だが, 僕を当てにしないでほしい. :Đừng đặt niềm tin vào tôi trừ khi bạn thực sự đang trong lúc khó khăn.
- あいつは酒を飲みすぎることを別にすればいい男なんだが. :Anh ấy là một người tốt trừ một điểm là anh ấy uống quá nhiều rượu.
n-suf
phân biệt/riêng biệt/riêng
- 彼らは別々に動いたが、同じ結果に到達した :Họ làm việc riêng biệt nhưng cùng đạt một kết quả giống nhau.
n
sự đặc biệt
n
sự phân biệt
- 公私の別がある: sự phân biệt giữa công và tư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
別に
Mục lục 1 [ べつに ] 1.1 adv 1.1.1 khác/ngoài ra 1.1.2 đặc biệt [ べつに ] adv khác/ngoài ra 別に方法がない: ngoài ra chẳng... -
別の
Mục lục 1 [ べつの ] 1.1 adv 1.1.1 riêng biệt 1.1.2 khác [ べつの ] adv riêng biệt khác -
別け隔て
[ わけへだて ] n sự phân biệt đối xử すべての人をわけ隔てなく取り扱う :Đối xử công bằng không phân biệt.... -
別名
Mục lục 1 [ べつめい ] 1.1 n 1.1.1 biệt danh 1.1.2 bí danh/biệt hiệu 2 Tin học 2.1 [ べつみょう ] 2.1.1 bí danh [alias] 2.2 [ べつめい... -
別居
Mục lục 1 [ べっきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân 2 [ べつきょ ] 2.1 n 2.1.1 biệt cư 3 Kinh tế... -
別居する
[ べっきょする ] n ở riêng -
別人
[ べつじん ] n người khác 別人に生まれ変わる :biến đổi như thể là một người khác 彼はまるで別人のようだった :Anh... -
別便
[ べつびん ] n bưu kiện đặc biệt ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る :Gửi riêng biệt quà biếu... -
別働隊
[ べつどうたい ] n biệt động đội -
別れ
Mục lục 1 [ わかれ ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh biệt 1.1.2 sự chia tay/sự chia ly [ わかれ ] n sự vĩnh biệt この世への別れ: vĩnh... -
別れの挨拶をする
[ わかれのあいさつをする ] n cáo từ -
別れを告げる
Mục lục 1 [ わかれをつげる ] 1.1 v1 1.1.1 giã từ 1.1.2 cáo biệt [ わかれをつげる ] v1 giã từ cáo biệt -
別れる
Mục lục 1 [ わかれる ] 1.1 v1 1.1.1 xa cách 1.1.2 xa 1.1.3 từ hôn 1.1.4 lìa 1.1.5 chia tay/ly biệt [ わかれる ] v1 xa cách xa từ... -
別れ道
[ わかれみち ] v1 ngách đường -
別冊
[ べっさつ ] n tập riêng 別冊になっている :Được biên soạn theo từng tập riêng. 別冊付録 :Phụ lục tập riêng. -
別問題
[ べつもんだい ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay... -
別々
Mục lục 1 [ べつべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự riêng rẽ từng cái 1.2 adj-na 1.2.1 từng cái một/riêng rẽ từng cái [ べつべつ ] n sự... -
別個
Mục lục 1 [ べっこ ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 từng cái phân biệt 1.1.2 cái khác/ngoài ra [ べっこ ] n, adj-na, adj-no từng cái... -
別物
[ べつもの ] Vật khác -
別荘
[ べっそう ] n biệt thự/nhà nghỉ 田舎の別荘で休暇を過ごす :Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê 私たちの古い別荘には塗り替えが必要だ :Ngôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.