- Từ điển Nhật - Việt
到着
Mục lục |
[ とうちゃく ]
vs
đến
n
sự đến/sự đến nơi
- 我々は彼の飛行機の到着を待っていた。: Chúng tôi đợi chuyến bay của anh ấy đến.
Kinh tế
[ とうちゃく ]
đến (tàu, hàng) [arrival]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
到着する
Mục lục 1 [ とうちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 đến/đến nơi 2 [ とうちゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 tới nơi 2.1.2 đi tới [ とうちゃく... -
到着売買条件
Kinh tế [ とうちゃくばいばいじょうけん ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
到着後払い
Mục lục 1 [ とうちゃくごはらい ] 1.1 n 1.1.1 hàng đến trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくあとばらい ] 2.1.1 hàng đến... -
到着プロセス
Tin học [ とうちゃくプロセス ] tiến trình đến [arrival process] -
到着品質条件
Mục lục 1 [ とうちゃくひんしつじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくひんしつじょうけん... -
到着駅
[ とうちゃくえき ] n Ga đến -
到着船
Mục lục 1 [ とうちゃくせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくせん ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [... -
到着港
Mục lục 1 [ とうちゃくこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくこう ] 2.1.1 cảng đến [port of arrival] [ とうちゃくこう... -
到着港甲板渡し
[ とうちゃくこうかんぱんわたし ] n giao từ boong tàu tại cảng đến -
到着港本船渡し値段
Kinh tế [ とうちゃくこうほんせんわたしねだん ] F.O.B giao tới đích [free on board shipment to destination F.O.B shipment to destination]... -
到着期日
Kinh tế [ とうちゃくきじつ ] thời hạn tàu đến [time of arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
到着日
Mục lục 1 [ とうちゃくび ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃくび ] 2.1.1 ngày đến (tàu; hàng) [date of arrival]... -
到達
[ とうたつ ] n sự đạt đến/sự đạt được 生徒たちにはきちんと各自の到達目標を示すべきだ: Anh phải đưa ra những... -
到達する
Mục lục 1 [ とうたつ ] 1.1 vs 1.1.1 đến/đạt đến 1.1.2 đạt được 2 [ とうたつする ] 2.1 vs 2.1.1 đáo [ とうたつ ] vs... -
到達頻度
Kinh tế [ とうたつひんど ] tần số xuất hiện/sự thường xuyên [frequency (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
到頭
[ とうとう ] adv, uk cuối cùng/sau cùng/kết cục là とうとう彼は絵を仕上げた。: Cuối cùng thì anh ấy cũng hoàn thành... -
到来
[ とうらい ] n đến/sự đến 誰もが春の到来を待ちわびている。: Ai cũng mong đợi mùa xuân đến. -
刳舟
[ くりぶね ] n Thuyền độc mộc -
制
Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n-suf 1.1.1 chế/quy định 1.2 n 1.2.1 hệ thống/tổ chức/qui tắc/pháp luật/sự thiết lập 1.3 n 1.3.1 sự... -
制する
Mục lục 1 [ せい ] 1.1 vs 1.1.1 xây dựng hệ thống/tổ chức/thiết lập/làm luật/ra qui tắc 2 [ せいする ] 2.1 vs 2.1.1 kiềm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.