- Từ điển Nhật - Việt
制御権
Mục lục |
Tin học
[ せいぎょうけん ]
quyền điều khiển/quyền kiểm soát [control right]
[ せいぎょけん ]
quyền điều khiển/quyền kiểm soát [control]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
制御機能
Tin học [ せいぎょきのう ] chức năng điều khiển [control function] -
制御流れ
Tin học [ せいぎょながれ ] luồng điều khiển [control flow] -
制御文字
Tin học [ せいぎょもじ ] ký tự điều khiển [control character] -
制圧する
Mục lục 1 [ せいあつする ] 1.1 vs 1.1.1 xâm chiếm 1.1.2 khống chế [ せいあつする ] vs xâm chiếm khống chế -
制動力
Kỹ thuật [ せいどうりょく ] lực phanh -
制動距離
Kỹ thuật [ せいどうきょり ] quãng đường phanh Category : ô tô [自動車] Explanation : ブレーキが効き始めてから完全に停止するまでの距離。警察庁交通局監修の『交通の教則』によると時速20_では約3m、時速80_では約53mとなっているが、路面が濡れていたりタイヤが擦り減っているとさらに伸びてしまう。 -
制動機
[ せいどうき ] n phanh -
制空権
[ せいくうけん ] vs quyền kiểm soát không phận -
制約
Mục lục 1 [ せいやく ] 1.1 n 1.1.1 sự hạn chế/sự giới hạn 1.1.2 lời thề 1.1.3 điều kiện 2 Tin học 2.1 [ せいやく ] 2.1.1... -
制約する
Mục lục 1 [ せいやくする ] 1.1 vs 1.1.1 ra điều kiện 1.1.2 hạn chế/giới hạn [ せいやくする ] vs ra điều kiện hạn chế/giới... -
制約集号
Tin học [ せいやくしゆうごう ] tập hợp các ràng buộc [constraint set] -
制約集合
Tin học [ せいやくしゅうごう ] tập ràng buộc/tập hợp các ràng buộc [constraint set] -
制約条件
Tin học [ せいやくじょうけん ] điều kiện ràng buộc [constraint] -
制裁
Mục lục 1 [ せいさい ] 1.1 n 1.1.1 chế tài 2 Kinh tế 2.1 [ せいさい ] 2.1.1 chế tài (luật) [sanction] [ せいさい ] n chế tài... -
制裁法
[ せいさいほう ] n luật chế tài -
制餅
[ せいもち ] n bánh thánh -
制覇
[ せいは ] n sự thống trị/sự chi phối/ thống trị/ chi phối -
制限
Mục lục 1 [ せいげん ] 1.1 vs 1.1.1 hữu hạn 1.1.2 hạn chế 1.2 n 1.2.1 sự hạn chế 2 Kinh tế 2.1 [ せいげん ] 2.1.1 hạn chế... -
制限なし
Tin học [ せいげんなし ] vô cùng/vô tận/không giới hạn [unlimited/unrestricted] -
制限なしトークン
Tin học [ せいげんなしトークン ] thẻ không bị hạn chế [nonrestricted token]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.