- Từ điển Nhật - Việt
前年
[ ぜんねん ]
n-adv, n-t
năm trước
- 前年からの増加数が過去最高を記録する :Ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước.
- ~のために前年度に比べて若干上昇する :Tăng chậm so với cùng kì năm trước vì ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
前庭
[ ぜんてい ] n vườn trước/sân trước 隣の家のペットのイグアナが、私の家の前庭にいたの。だから、郵便受けまで行くのをやめたの :Con... -
前代未聞
[ ぜんだいみもん ] n việc chưa từng nghe thấy/chưa có tiền lệ/chưa từng có trong lịch sử/sự phá vỡ kỷ lục -
前引け
Kinh tế [ ぜんびけ ] giá mua bán cuối cùng trong buổi giao dịch sáng [Closing quotation at morning market] Category : 証券市場 Explanation... -
前後
[ ぜんご ] n-adv, suf đầu cuối/trước sau/ trước và sau -
前例
[ ぜんれい ] n tiền lệ 前例がないが非政府組織と手を組む :Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi... -
前カン
Kỹ thuật [ まえかん ] Móc/Gài Category : dệt may [繊維産業] -
前もって
[ まえもって ] adv trước 前もって通知する: thông báo trước -
前もって定める
[ まえもってさだめる ] adv an bài -
前処理
Kỹ thuật [ まえしょり ] tiền xử lý [pretreatment] -
前兆
Mục lục 1 [ ぜんちょう ] 1.1 n 1.1.1 triệu chứng/ điềm 1.1.2 điềm [ ぜんちょう ] n triệu chứng/ điềm 彼女はカラスを不吉なことの前兆だと信じ、嫌っている :Cô... -
前回
Mục lục 1 [ ぜんかい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lần trước 1.1.2 buổi cuối/phiên cuối/lần cuối [ ぜんかい ] n-adv, n-t lần trước... -
前借
[ まえがり ] n vay trước -
前借り
Mục lục 1 [ まえがり ] 1.1 n 1.1.1 sự trả trước/sự thanh toán trước 1.1.2 sự cho vay [ まえがり ] n sự trả trước/sự... -
前倒れ角
Kỹ thuật [ まえたおれかく ] góc đổ phía trước (của chân chống) -
前科
ぜんか N 前科 tiền án tiền sự, quá khứ bất hảo (1)以前に罪を犯して有罪となったことのあること。 「—一犯」... -
前章
[ ぜんしょう ] chương trước -
前立て
Kỹ thuật [ まえだて ] Thân trước của áo Category : dệt may [繊維産業] -
前節
[ ぜんせつ ] Dịp trước 引数によるコマンドの分類は前節で紹介された。 Phân loại câu lệnh dựa vào đối số đã... -
前編
[ ぜんぺん ] n tập trước 物語の前編 :Tập trước của câu chuyện 原文前編集 :Tuyển tập gốc (nguyên văn đầu... -
前置き
[ まえおき ] n lời giới thiệu/lời tựa/lời mở đầu ある映画の前置きは、ストーリーの核心部分を描くためにある。 :Phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.