- Từ điển Nhật - Việt
前払い金
Xem thêm các từ khác
-
前払費用
Kinh tế [ まえばらいひよう ] các chi phí trả trước [pre-paid expenses] Category : Tài chính [財政] -
前書き
Mục lục 1 [ まえがき ] 1.1 n 1.1.1 lời nói đầu/đoạn mở đầu/lời tựa 2 Tin học 2.1 [ まえがき ] 2.1.1 ngôn ngữ Prolog... -
前景
Tin học [ ぜんけい ] tiền cảnh [foreground/front view] -
前景画像
Tin học [ ぜんけいがぞう ] ảnh tiền cảnh [foreground image/dynamic image] -
剣
[ つるぎ ] n kiếm -
剣劇
[ けんげき ] n kiếm kịch/kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật/kịch hoặc phim về samurai 剣劇ものの: thuộc kiếm... -
剣客
[ けんきゃく ] n kiếm khách -
剣を抜く
[ けんをぬく ] n rút gươm -
剣道
[ けんどう ] n kiếm đạo 剣道のけいこをする: Khổ luyện kiếm đạo 剣道の教師: Giáo viên kiếm đạo 剣道の達人: Chuyên... -
剣術
[ けんじゅつ ] n kiếm thuật 剣術が下手である: kiếm thuật kém 彼が教えているのは数百年前に行われていた剣術のやり方だ:... -
剣法
[ けんほう ] n kiếm pháp -
剤
[ ざい ] n-suf thuốc -
剥ぎ取る
{はぎとる} Cởi Quần Áo (Bị người khác cởi) -
剥く
[ むく ] v5k bóc/gọt/lột りんごを剥く: gọt vỏ táo -
剥がす
[ はがす ] v5s bóc ra/mở ra/làm bong ra 封筒の切手を剥がす: bóc tem trên bì thư -
剥ける
[ むける ] v1 bóc/gọt/lột -
剥製
[ はくせい ] n thú nhồi bông 動物の剥製や皮、角、つめの加工品の輸出入はワシントン条約によって禁止されている。:... -
剥離剤
Kỹ thuật [ はくりざい ] thuốc tách khuôn [remover] Category : khuôn -
副
[ ふく ] n, pref phụ/phó 副作用: tác dụng phụ 正副二通: hai phần chính phụ 副本: bản phụ (sách) -
副原料
Mục lục 1 [ ふくげんりょう ] 1.1 n 1.1.1 Vật liệu phụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふくげんりょう ] 2.1.1 nguyên liệu phụ [auxiliary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.