- Từ điển Nhật - Việt
副層
Xem thêm các từ khác
-
副主席
[ ふくしゅせき ] n phó chỉ huy -
副代理人
Kinh tế [ ふくだいりにん ] đại lý thứ cấp [sub-agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
副作用
Mục lục 1 [ ふくさよう ] 1.1 n 1.1.1 tác dụng phụ 2 Tin học 2.1 [ ふくさよう ] 2.1.1 phản ứng phụ/ảnh hưởng phụ [reaction/secondary... -
副待ち行列
Tin học [ ふくまちぎょうれつ ] hàng đợi con [sub-queue] -
副レコードキー
Tin học [ ふくレコードキー ] phím ghi thay đổi [alternate record key] -
副ボリューム記述子
Tin học [ ふくボリュームきじゅつし ] SVD [SVD/Supplementary Volume Descriptor] -
副プログラム
Tin học [ ふくプログラム ] chương trình con [subprogram] -
副プログラムの分身
Tin học [ ふくプログラムのぶんしん ] phiên bản của một chương trình con [instance of a subprogram] -
副団長
[ ふくだんちょう ] n phó chủ tịch -
副社長
Mục lục 1 [ ふくしゃちょう ] 1.1 n 1.1.1 phó giám đốc 1.1.2 phó đoàn [ ふくしゃちょう ] n phó giám đốc 取締役副社長のポスト :Vị... -
副神経
[ ふくしんけい ] n thần kinh biên 副神経リンパ節 :U máu trắng ở thần kinh biên 副神経延髄根 :Đầu dây thần... -
副署人
Kinh tế [ ふくしょにん ] người ký áp [countersigner] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
副署船荷証券
Kinh tế [ ふくしょふなにしょうけん ] vận đơn ký áp [countersigned bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
副産物
[ ふくさんぶつ ] n sản phẩm phụ ~の探求によって生まれた副産物 :Những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~... -
副牧師
[ ふくぼくし ] n cha phó 副牧師の職 :Chức cha phó -
副題
[ ふくだい ] n phụ đề ~に副題をつける :Có kèm phụ đề. 彼らは、もっと内容を分かりやすく示すため、その本に副題を付けた。 :Họ... -
副食物
[ ふくしょくぶつ ] n đồ ăn bổ sung/món ăn thêm -
副要求
Tin học [ ふくようきゅう ] yêu cầu phụ [subrequest] -
副首相
[ ふくしゅしょう ] n phó thủ tướng 副首相府《英》 :Văn phòng của phó thủ tướng イラクの副首相はニューヨークの国連大使に連絡を取った :Vị... -
副見出し
[ ふくみだし ] n Tiêu đề phụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.