- Từ điển Nhật - Việt
副詞
Mục lục |
[ ふくし ]
n
trạng từ
phó từ
- 疑問副詞 :Phó từ nghi vấn
- 強意の副詞 :Phó từ nhấn mạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
副議長
[ ふくぎちょう ] n phó chủ tịch 副議長職 :chức phó chủ tịch -
副賞
[ ふくしょう ] n giải thưởng thêm -
副部長
[ ふくぶちょう ] n thứ trưởng -
副葬品
[ ふくそうひん ] n vật tuẫn táng/vật được chôn theo 人骨の下半身部分に埋葬された漆製の副葬品 :Đồ trang sức... -
副電力
Tin học [ ふくでんりょく ] nguồn điện thứ cấp/nguồn điện phụ [secondary power (supply)] -
副校長
[ ふくこうちょう ] n phó hiệu trưởng -
副検事
Kinh tế [ ふくけんじ ] Phó kiểm sát viên Category : Luật -
副業
Mục lục 1 [ ふくぎょう ] 1.1 n 1.1.1 tạp kỹ 1.1.2 nghề phụ/nghề tay trái [ ふくぎょう ] n tạp kỹ nghề phụ/nghề tay trái... -
副木
Mục lục 1 [ ふくぼく ] 1.1 n 1.1.1 thanh nẹp (bó xương gãy) 2 Tin học 2.1 [ ふくぎ ] 2.1.1 cây con [secondary] [ ふくぼく ] n thanh... -
副本
Mục lục 1 [ ふくほん ] 1.1 n 1.1.1 phó ban 1.1.2 bản phụ 2 Kinh tế 2.1 [ ふくほん ] 2.1.1 bản phụ [duplicate] [ ふくほん ] n... -
副支配人
Kinh tế [ ふくしはいじん ] trợ lý giám đốc [assistant manager] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
剰
[ じょう ] n sự quá/thặng dư 年金基金の剰余: thặng dư quỹ hưu trí -
剰余
Mục lục 1 [ じょうよ ] 1.1 n 1.1.1 lượng dư/số lượng quá nhiều/sự thặng dư 2 Kỹ thuật 2.1 [ じょうよ ] 2.1.1 số dư... -
剰余金
Mục lục 1 [ じょうよきん ] 1.1 n 1.1.1 số tiền thặng dư/tiền thặng dư 2 Kinh tế 2.1 [ じょうよきん ] 2.1.1 tiền thặng... -
剰余検査
Tin học [ じょうよけんさ ] kiểm tra môđun N/kiểm tra thặng dư [modulo N check/residue check] -
剰員
[ じょういん ] n người thừa/nhân viên thừa -
割
Mục lục 1 [ かつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia/sự chia cắt/tỷ lệ/phần 2 [ わり ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn... -
割く
[ さく ] v5k xé/mổ banh ra/phanh ra/chia cắt/chia lìa -
割に
[ わりに ] adv trong tỷ lệ.../so với 年の割りに若く見える: trông trẻ hơn so với tuổi -
割合
Mục lục 1 [ わりあい ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ lệ 2 Kinh tế 2.1 [ わりあい ] 2.1.1 tỷ lệ [ratio] [ わりあい ] n, adv tỷ lệ ・・・の~で:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.