- Từ điển Nhật - Việt
力量
Xem thêm các từ khác
-
力量の対比
[ りきりょうのたいひ ] n tương quan lực lượng -
力添え
[ ちからぞえ ] n sự trợ giúp/sự giúp đỡ -
力持ち
[ ちからもち ] n người lực lưỡng/người cường tráng/người sung sức -
域
[ いき ] n vực -
域外共通関税
[ いきがいきょうつうかんぜい ] n biểu thuế đối ngoại chung -
域外貿易
Kinh tế [ いきがいぼうえき ] buôn bán ngoài khu vực [extra-area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
域内貿易
Kinh tế [ いきないぼうえき ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
城
[ しろ ] n thành/lâu đài -
城壁
Mục lục 1 [ じょうへき ] 1.1 n 1.1.1 thành trì 1.1.2 thành quách 1.1.3 thành luỹ 1.1.4 thành [ じょうへき ] n thành trì thành... -
城主
[ じょうしゅ ] n chủ tòa thành/chủ lâu đài 城主の権限: quyền hạn của chủ lâu đài -
城下町
[ じょうかまち ] n thị trấn cổ/phố cổ/khu phố quanh lâu đài 城下町的な特色: đặc trưng phố cổ -
城郭
[ じょうかく ] n tòa thành/lâu đài 城郭警護: bảo vệ thành -
城門
[ じょうもん ] n cổng thành -
埠頭
Mục lục 1 [ ふとう ] 1.1 n 1.1.1 cầu nhô 1.1.2 cầu cảng 1.1.3 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとう ] 2.1.1 bến cảng/cầu nhô/cầu... -
埠頭上屋引渡し
Mục lục 1 [ ふとううわやひきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao tại lán cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとううわやひきわたし ] 2.1.1 giao... -
埠頭会社
Kinh tế [ ふとうがいしゃ ] công ty bến cảng [dock company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
埠頭使用量
[ ふとうしようりょう ] n phí cầu cảng -
埠頭使用料
Kinh tế [ ふとうしようりょう ] thuế bến/phí cầu cảng [berthage/quay dues] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
埠頭クレーン
Kỹ thuật [ ふとうくれーん ] cẩu bờ -
埠頭倉庫
Mục lục 1 [ ふとうそうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ ふとうそうこ ] 2.1.1 kho cảng [dock/dock warehouse] [ ふとうそうこ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.