Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

動く

Mục lục

[ うごく ]

v5k, vi

nhúc nhích
hoạt động (máy)
この機械は24時間動いている。: Chiếc máy này hoạt động 24 trên 24 giờ.
di chuyển/chạy
かたつむりはゆっくり動く。: Con sên di chuyển chậm chạp.
bị lay động
政治家の中には金で動く人もあるらしい。: Trong giới chính trị gia cũng có những người bị lay động vì đồng tiền.

v5k

biến đổi
犯人の残した指紋は動かぬ証拠となった。: Dấu vân tay để lại của thủ phạm là một chứng cứ không thể biến đổi được

v5k

chuyển động

vi

thay đổi
異なる方向に動く〔事態などが〕: tình hình thay đổi theo chiều hướng khác
~によって受動的に動く: thay đổi một cách thụ động bởi~

vi

Kỹ thuật

[ うごく ]

Chạy trên...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 動じる

    [ どうじる ] v1 gây xúc động/gây xôn xao その悲劇はみんなを泣かせて動じた。: Vở bi kịch đó đã khiến mọi người...
  • 動かない

    [ うごかない ] v5s ì
  • 動かす

    Mục lục 1 [ うごかす ] 1.1 v5s 1.1.1 vận hành 1.1.2 lăn 1.1.3 làm chuyển động (cơ thể)/vận động 1.1.4 di chuyển 1.1.5 chỉ...
  • 動向

    Mục lục 1 [ どうこう ] 1.1 n 1.1.1 xu hướng 1.1.2 khuynh hướng [ どうこう ] n xu hướng 世論の動向: Xu hướng dư luận  景気の動向:...
  • 動乱

    [ どうらん ] n sự náo loạn
  • 動作

    Mục lục 1 [ どうさ ] 1.1 n 1.1.1 động tác 2 Tin học 2.1 [ どうさ ] 2.1.1 sự thực thi/hành động [execution (vs)/action] [ どうさ...
  • 動作不能時間

    Tin học [ どうさふのうじかん ] thời gian không hoạt động [inoperable time]
  • 動作位置

    Tin học [ どうさいち ] vị trí hoạt động [active position]
  • 動作ページ

    Tin học [ どうさページ ] trang hoạt động [active page]
  • 動作モード

    Tin học [ どうさモード ] chế độ hoạt động [operating mode]
  • 動作フィールド

    Tin học [ どうさフィールド ] trường hoạt động [active field]
  • 動作状態

    Tin học [ どうさじょうたい ] trạng thái hoạt động [active (a-no)]
  • 動作率

    Tin học [ どうさりつ ] tỉ lệ sẵn sàng [availability ratio]
  • 動作環境

    Tin học [ どうさかんきょう ] môi trường điều hành [operating environment]
  • 動作領域

    Tin học [ どうさりょういき ] vùng hoạt động [active area]
  • 動作行

    Tin học [ どうさぎょう ] đường hoạt động [active line]
  • 動作記録

    Tin học [ どうさきろく ] lịch sử hoạt động [audit trail/history]
  • 動作指定

    Tin học [ どうさしてい ] mục hoạt động [action entry]
  • 動作有効期間

    Tin học [ どうさゆうこうきかん ] thời hạn hoạt động hữu hiệu
  • 動作時間

    Tin học [ どうさじかん ] thời gian hoạt động [operating time]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top