- Từ điển Nhật - Việt
包囲圏
Xem thêm các từ khác
-
包囲攻撃する
Mục lục 1 [ ほういこうげきする ] 1.1 n 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao vây [ ほういこうげきする ] n vây hãm bao vây -
包紙
[ つつみがみ ] n bao giấy -
包絡線
Tin học [ ほうらくせん ] đường bao [envelope] -
包装
Mục lục 1 [ ほうそう ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng gói 1.1.2 bao bì 1.1.3 bao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそう ] 2.1.1 bao bì [parkage/parking] 2.2... -
包装の修理費
Kinh tế [ ほうそうのしゅうりひ ] chi phí sửa bao bì [reconditioning expenses] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
包装する
[ ほうそう ] vs đóng gói -
包装付き液状貨物
Kinh tế [ ほうそうつきえきじょうかもつ ] hàng lỏng (có bì) [wet goods] -
包装リスト
[ ほうそうりすと ] vs phiếu đóng gói -
包装内容
Mục lục 1 [ ほうそうないよう ] 1.1 vs 1.1.1 bên trong bao bì 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうないよう ] 2.1.1 bên trong bao bì [contents]... -
包装用紙
Kỹ thuật [ ほうそうようし ] giấy gói [wrapping paper] -
包装表
[ ほうそうひょう ] vs phiếu đóng gói -
包装貨物
Kinh tế [ ほうそうかもつ ] hàng có bì [package(d) cargo (or freight)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
包装費
Mục lục 1 [ ほうそうひ ] 1.1 vs 1.1.1 phí đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうひ ] 2.1.1 phí đóng gói/Chi phí bao gói [packing charges]... -
包装標
Kinh tế [ ほうそうひょう ] phiếu đóng gói [parking slip] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
包装指図書
Mục lục 1 [ ほうそうさしずしょ ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうさしずしょ ] 2.1.1 phiếu đóng gói... -
包装明細書
Mục lục 1 [ ほうそうめいさいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうめいさいしょ ] 2.1.1 phiếu đóng... -
包装料
Mục lục 1 [ ほうそうりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ ほうそうりょう ] 2.1.1 phí đóng gói [packing charges]... -
包茎
[ ほうけい ] Chứng hẹp bao quy đầu -
包格曲線
Kỹ thuật [ ほうかくきょくせん ] đường cong biên -
包括する
[ ほうかつする ] n bao quát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.