- Từ điển Nhật - Việt
包括的予定保険
Kinh tế
[ ほうかつてきよていほけん ]
phiếu bảo hiểm ngỏ [open cover]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
包括的試験サービス
Tin học [ ほうかつてきしけんサービス ] dịch vụ kiểm tra toàn dịên [comprehensive testing service] -
包括用船
Mục lục 1 [ ほうかつようせん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng thuê tàu cả phí 2 Kinh tế 2.1 [ ほうかつようせん ] 2.1.1 thuê... -
匙
Mục lục 1 [ さじ ] 1.1 n 1.1.1 thìa 1.1.2 cái thìa 1.1.3 cái muỗng [ さじ ] n thìa 大さじ3杯の砂糖 : 3 muỗng to đường... -
僚友
[ りょうゆう ] n bạn đồng nghiệp/bạn đồng sự/bạn/đồng chí -
ペナルティー
n sự phạt/quả pê nan ti -
ペナルティーキック
n phạt đền -
ペナルティキック
n đá penalty -
ペナント
n dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây -
ペナントナイフ
Kỹ thuật dao cắt nhựa hình tam giác [pennant knife] Category : nhựa [樹脂] -
ナミビア
n nước Namibia -
ナノ
Mục lục 1 n 1.1 nanô/10 mũ 9 2 Tin học 2.1 nanô [nano-/10**-9/n] n nanô/10 mũ 9 Tin học nanô [nano-/10**-9/n] Explanation : Tiền tố chỉ... -
ナノびょう
Tin học [ ナノ秒 ] nanô giây [nanosecond (ns)] Explanation : Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt quá... -
ナノメータ
Tin học nanô mét [nanometer] Explanation : Một đơn vị đo độ dài bằng một phần tỷ mét. -
ナノ秒
Tin học [ ナノびょう ] nanô giây [nanosecond (ns)] Explanation : Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt... -
ナチ
abbr đảng viên quốc xã (Đức)/thuộc về đảng quốc xã -
ナチュラリスト
n người theo chủ nghĩa tự nhiên/nhà tự nhiên học -
ナチュラル
Mục lục 1 adj-na 1.1 tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên nhiên 2 n 2.1 tự nhiên/thiên nhiên adj-na tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên... -
ナチュラルマグネット
Kỹ thuật từ tự nhiên/nam châm tự nhiên [natural magnet] -
ナチュラルガス
Kỹ thuật khí tự nhiên [natural gas] -
ナチュラルガソリン
Kỹ thuật xăng tự nhiên [natural gasoline]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.