Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

化学

Mục lục

[ かがく ]

n

hóa học
化学の実験をするときは注意深くやりなさい。: Khi làm thí nghiệm hóa học, phải thực hiện một cách cẩn thận.
銀は硫黄に入れると化学変化を起こす。: Bạc nếu cho lưu huỳnh vào sẽ làm xảy ra phản ứng hóa học.

Kỹ thuật

[ かがく ]

hóa học [chemistry]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化学吸着

    Kỹ thuật [ かがくきゅうちゃく ] sự hút bám hóa học [chemical adsorption]
  • 化学合成

    [ かがくごうせい ] n hóa hợp
  • 化学平衡

    Kỹ thuật [ かがくへいこう ] sự cân bằng hóa học [chemical equilibrium]
  • 化学分解法

    Kỹ thuật [ かがくぶんかいほう ] phương pháp phân giải hóa học [chemical decomposition method]
  • 化学シフト

    Kỹ thuật [ かがくシフト ] sự chuyển biến hóa học [chemical shift]
  • 化学処理

    Kỹ thuật [ かがくしょり ] xử lý hóa học [chemical treatment]
  • 化学兵器

    [ かがくへいき ] n vũ khí hóa học 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止: cấm triệt để vũ khí hóa học...
  • 化学皮膜

    Kỹ thuật [ かがくひまく ] màng phủ hóa học [chemical conversion coating]
  • 化学的不純物

    Kỹ thuật [ かがくてきふじゅんぶつ ] dị vật hóa học [chemical impurity]
  • 化学的ポテンシャル

    Kỹ thuật [ かがくてきポテンシャル ] điện thế hóa học [chemical potential]
  • 化学的エッチ

    Kỹ thuật [ かがくてきエッチ ] sự khắc hóa học [chemical etching]
  • 化学的活性エネルギ

    Kỹ thuật [ かがくてきかっせいエネルギ ] năng lượng hoạt tính hóa học [chemical activation energy]
  • 化学着色法

    Kỹ thuật [ かがくちゃくしょくほう ] sự xử lý tạo màu kiểu hóa học [chemical coloring process]
  • 化学研磨

    Kỹ thuật [ かがくけんま ] sự mài kiểu hóa học [chemical polishing]
  • 化学繊維

    [ かがくせんい ] n tơ hóa học
  • 化学結合

    Kỹ thuật [ かがくけつごう ] sự kết hợp hóa học [chemical bond]
  • 化学組成

    Kỹ thuật [ かがくそせい ] kết cấu hóa thành [composition]
  • 化学発光型NOx分析計

    thiết bị phân tích NOx kiểu quang hóa
  • 化学調味料

    [ かがくちょうみりょう ] n mì chính/bột ngọt 化学調味料はベトナムの料理に欠かせないものの1つである:Mì chính...
  • 化学薬品

    [ かがくやくひん ] n thuốc tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top