- Từ điển Nhật - Việt
北に向いた窓
Xem thêm các từ khác
-
北側
[ きたがわ ] n phía bắc/bờ bắc/bên bắc 街の北側: phía bắc của thị trấn ビーチの北側にあるがけ: mỏm đá ở phía... -
北半球
[ きたはんきゅう ] n Bán cầu bắc/Bắc bán cầu 北半球では太陽は実際夏よりも冬のほうが強力である: Thực tế, ở... -
北口
[ きたぐち ] n lối vào phía bắc/cổng phía bắc/cổng bắc 駅の北口から出る: rời nhà ga qua cổng bắc その駅の北口の再開発地域:... -
北台西洋
[ きただいせいよう ] n bắc đại tây dương -
北向き
[ きたむき ] n hướng sang phía bắc/hướng bắc 私の家は北向きだ: nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc)... -
北大西洋
[ きたたいせいよう ] n Bắc Đại Tây Dương 北大西洋は、サバの捕獲に最適の場所だ: Bắc Đại Tây Dương là nơi lý... -
北大西洋条約
[ きたたいせいようじょうやく ] n Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương 北大西洋条約機構に加盟する: tham gia vào tổ chức... -
北大西洋条約機構
[ きたたいせいようじょうやくきこう ] n NATO/Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương 北大西洋条約機構軍による中国大使館の空爆 :... -
北太平洋
[ きたたいへいよう ] n Bắc Thái Bình Dương 北太平洋亜熱帯海域: vùng biển cận nhiệt đới Bắc Thái Bình Dương 北太平洋海洋科学機構:... -
北寄り
[ きたより ] n sự đến từ hướng Bắc (gió)/từ phương bắc/từ hướng bắc 完全に北寄り: hoàn toàn đến từ hướng... -
北寄りの風
[ きたよりのかぜ ] n gió Bắc/gió đến từ hướng bắc -
北山
[ きたやま ] n Ngọn đồi phía Bắc -
北下ろし
[ きたおろし ] n gió lạnh thổi từ phía Bắc/không khí lạnh/luồng không khí lạnh -
北京
[ ぺきん ] n Bắc Kinh 北京オフィスの開設により中国を拠点とするお客様にも一流のサービスを提供することができます。 :Nhờ... -
北北東
[ ほくほくとう ] n đông bắc bắc 北北東への :Tiến đến Đông Bắc Bắc 北北東へ向かう :Hướng đến phía Đông... -
北アメリカ
[ きたアメリカ ] n Bắc Mỹ 私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた: chúng tôi đã trở về từ Bắc Mỹ hai tuần... -
北アフリカ
[ きたあふりか ] n bắc phi -
北緯
[ ほくい ] n bắc vĩ tuyến -
北風
Mục lục 1 [ きたかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió Bắc 1.1.2 bắc phong 2 [ ほくふう ] 2.1 n 2.1.1 bắc phong [ きたかぜ ] n gió Bắc 強い北風が吹き寒く感じられるでしょう:... -
北西
[ ほくせい ] n tây bắc 台風は北西に移動しています :Cơn bão đang di chuyển lên phía Tây Bắc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.