- Từ điển Nhật - Việt
医療器具
Xem thêm các từ khác
-
医療設備
[ いりょうせつび ] n trang thiết bị y tế 結核は近代的医療設備を使えない多数の人を殺した: Bệnh lao đã cướp đi... -
医療費控除
Kinh tế [ いりょうひこうじょ ] giảm trừ phí y tế [Deducation for Medical Expenses] Explanation : 病院などで支払った医療費の一定金額を総所得金額などから控除できる制度。その年に支払った医療費の合計額から、医療費を補てんする入院給付金などを差し引き、さらに10万円(所得が200万円未満の人は所得金額の5%)を差し引いた額が医療費控除額となる。ただし、医療費の上限は200万円となる。確定申告の時に行う。 -
医療部
[ いりょうぶ ] n bộ y tế -
医療機械
[ いりょうきかい ] n máy y khoa -
医術
[ いじゅつ ] n y thuật -
医薬
[ いやく ] n y dược -
医薬品
Mục lục 1 [ いやくひん ] 1.1 n 1.1.1 dược liệu 1.1.2 đồ y tế/dược phẩm/thuốc chữa bệnh [ いやくひん ] n dược liệu... -
医者
Mục lục 1 [ いしゃ ] 1.1 n 1.1.1 y 1.1.2 thầy thuốc 1.1.3 thầy lang 1.1.4 đại phu 1.1.5 bác sĩ [ いしゃ ] n y thầy thuốc thầy... -
医者をする
[ いしゃをする ] n làm thầy -
医者を探しに行く
[ いしゃをさがしにいく ] n chạy thầy -
医院
[ いいん ] vs y viện -
匿名
Mục lục 1 [ とくめい ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 Tin học 2.1 [ とくめい ] 2.1.1 nặc danh [anonymous (as in \"anonymous ftp\")/anonymity]... -
匿名社員
Mục lục 1 [ とくめいしゃいん ] 1.1 n 1.1.1 hội viên không hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ とくめいしゃいん ] 2.1.1 hội viên... -
匿名批評
[ とくめいひひょう ] n sự phê bình nặc danh -
匿名性
[ とくめいせい ] n Nặc danh インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった :Thư nặc... -
匈奴
[ きょうど ] n Hung Nô Tên gọi để chỉ các tộc người ở phía bắc Trung Quốc -
匈牙利
[ はんがり ] n Hungary -
化けの皮を剥ぐ
[ ばけのかわをはぐ ] exp Để lộ chân tướng スパイの化けのかわを剥ぐ:Để lộ chân tướng là 1 gián điệp -
化けチェック
Tin học [ ばけチェック ] kiểm tra chẵn lẻ [parity check (data, memory, etc.)] Explanation : Một phương án được sử dụng để... -
化ける
Mục lục 1 [ ばける ] 1.1 v1 1.1.1 biến hoá 2 Tin học 2.1 [ ばける ] 2.1.1 làm hư/làm hỏng [to corrupt] [ ばける ] v1 biến hoá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.