- Từ điển Nhật - Việt
半ズボン
Mục lục |
[ はんずぼん ]
n
quần ngắn
quần đùi
quần cụt
quần cộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
半円
Mục lục 1 [ はんえん ] 1.1 n 1.1.1 nửa vòng tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんえん ] 2.1.1 bán nguyệt [ はんえん ] n nửa vòng tròn... -
半円形
[ はんえんけい ] adj-no Hình bán nguyệt -
半球
[ はんきゅう ] n bán cầu -
半神
[ はんしん ] n Á thần -
半端
Mục lục 1 [ はんぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ 1.2 n 1.2.1 vật phế thải/người vô dụng [ はんぱ... -
半端荷物
[ はんぱにもつ ] n hàng lẻ -
半端貨物
Kinh tế [ はんぱかもつ ] hàng lẻ [part cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
半紙
[ はんし ] n giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp -
半眼で
[ はんがんで ] n mở hé mắt -
半生
[ はんせい ] n nửa đời -
半田
Kỹ thuật [ はんだ ] hợp kim hàn/chất hàn [solder] Category : hàn [溶接] Explanation : Chủ yếu gồm thiếc và chì. -
半熟
Mục lục 1 [ はんじゅく ] 1.1 adj-no 1.1.1 chưa chín/chưa thật chín muồi 1.2 n 1.2.1 sự chưa chín [ はんじゅく ] adj-no chưa... -
半熟卵
[ はんじゅくたまご ] n trứng lòng đào -
半煮え
[ はんにえ ] n sự tái (thức ăn) -
博物館
[ はくぶつかん ] n viện bảo tàng -
博物館学
Tin học [ はくぶつかんがく ] bảo tàng học [museology] -
博物館資料
Tin học [ はくぶつかんしりょう ] tư liệu bảo tàng -
半独立
[ はんどくりつ ] n Nửa độc lập -
半音
[ はんおん ] adj-no bán âm -
博聞
Mục lục 1 [ はくぶん ] 1.1 n 1.1.1 sự uyên bác/sự thông thái 1.2 adj-na 1.2.1 uyên bác/thông thái [ はくぶん ] n sự uyên bác/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.