- Từ điển Nhật - Việt
半構造的調査票
Kinh tế
[ はんこうぞうてきちょうさひょう ]
bản câu hỏi có cấu trúc một phần [semi-structured questionnaire (SUR)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
半歩
Đơn vị đo đạc, một nữa của 一反 (いったん) -
半死半生
Mục lục 1 [ はんしはんしょう ] 1.1 vs 1.1.1 chết dở sống dở 1.1.2 bán sống bán chết 1.2 n 1.2.1 nửa sống nửa chết 2 [... -
半母音
[ はんぼいん ] n bán nguyên âm -
半減
[ はんげん ] n sự giảm một nửa -
半減する
[ はんげん ] vs giảm một nửa -
半減期
Kỹ thuật [ はんげんき ] chu kì nửa phân rã [half-life] Category : vật lý [物理学] -
半期
[ はんき ] n-adv, n-t nửa năm/bán kỳ -
半月
Mục lục 1 [ はんつき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nửa tháng 1.1.2 bán nguyệt [ はんつき ] n-adv, n-t nửa tháng bán nguyệt -
半月弁
[ はんげつべん ] n Van bán nguyệt -
半月キー
Kỹ thuật [ はんげつキー ] chốt bán nguyệt [woodruff key] -
半日
Mục lục 1 [ はんじつ ] 1.1 n-adv 1.1.1 Một nửa ngày 2 [ はんにち ] 2.1 n-adv 2.1.1 bán nhật 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 nửa ngày [ はんじつ... -
半日物
Kinh tế [ はんにちもの ] giao dịch quyết toán trong ngày [Half - day call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : コール資金の一種で、取引の行われた当日中に決済されるもの。 -
半日潮
Kỹ thuật [ はんにちしお ] bán nhật triều -
半意識
[ はんいしき ] n Tiềm thức -
博愛
[ はくあい ] n lòng bác ái/tình thương bao la -
半数
[ はんすう ] n một nửa -
博打
[ ばくち ] Đánh bạc Trò cờ bạc -
半時間
[ はんじかん ] n nửa giờ -
十
Mục lục 1 [ じゅう ] 1.1 vs 1.1.1 chục 1.2 num 1.2.1 mười 1.3 num 1.3.1 thập 2 [ とお ] 2.1 num 2.1.1 mười [ じゅう ] vs chục num... -
十字形
[ じゅうじけい ] n hình chữ nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.