- Từ điển Nhật - Việt
卑しむ
[ いやしむ ]
v5m
khinh miệt/coi thường
- 今では労働をいやしむ人はいなくなった: ngày nay không còn ai coi thường lao động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
卑小
[ ひしょう ] adj-na Nhỏ nhặt/vụn vặt/tiểu tiết -
卑属
[ ひぞく ] n thô tục -
卑屈
Mục lục 1 [ ひくつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỉ ổi/khom lưng quì gối/thấp hèn/không có tiền đồ 1.2 n 1.2.1 sự bỉ ổi/sự khom lưng... -
卑俗
Mục lục 1 [ ひぞく ] 1.1 adj-na 1.1.1 hạ lưu/tục tĩu/thô tục 1.2 n 1.2.1 sự hạ lưu/sự tục tĩu/sự thô tục [ ひぞく ] adj-na... -
卑猥
Mục lục 1 [ ひわい ] 1.1 n 1.1.1 sự tục tĩu 1.2 adj-na 1.2.1 Tục tĩu [ ひわい ] n sự tục tĩu adj-na Tục tĩu -
卑言
[ ひげん ] n ngôn từ thô tục -
卑語
[ ひご ] n ngôn ngữ thô tục -
卑金属
Mục lục 1 [ ひきんぞく ] 1.1 n 1.1.1 Kim loại thường 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひきんぞく ] 2.1.1 kim loại kém giá trị [base metal]... -
卑怯
Mục lục 1 [ ひきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hèn nhát 1.1.2 bần tiện 1.2 n 1.2.1 sự bần tiện 1.3 n 1.3.1 sự hèn nhát [ ひきょう... -
卑怯な
Mục lục 1 [ ひきょうな ] 1.1 n 1.1.1 ươn hèn 1.1.2 ươn [ ひきょうな ] n ươn hèn ươn -
卑怯者
[ ひきょうもの ] n Người hèn nhát -
卒中
[ そっちゅう ] n chứng ngập máu -
卒倒
[ そっとう ] n sự ngất -
卒業
[ そつぎょう ] n sự tốt nghiệp 私どもの講座を受けるには、高校卒業が条件となっています。しかし年齢制限はありませんよ。 :Điều... -
卒業する
Mục lục 1 [ そつぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 tốt nghiệp 2 [ そつぎょうする ] 2.1 vs 2.1.1 tốt nghiệp [ そつぎょう ] vs tốt nghiệp... -
卒業証明書
[ そつぎょうしょうめいしょ ] n bằng tốt nghiệp -
卒業証書
[ そつぎょうしょうしょ ] n giấy chứng nhận tốt nghiệp/chứng chỉ tốt nghiệp そうだなあ、卒業証書をもらって、それから日の丸を掲げて、君が代を歌うんだ。 :Chà,... -
卒業試験
[ そつぎょうしけん ] n kỳ thi tốt nghiệp 学校の卒業試験にパスする :Đỗ kỳ thi tốt nghiệp ~ 卒業試験では、卒業論文審査と総合面接試問... -
卓
[ たく ] n cái bàn 卓を囲む :Ngồi quanh bàn tròn 卓をたたく :Đập bàn -
卓子
[ ていぶる ] n bàn 脇卓子 :Cạnh bàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.