- Từ điển Nhật - Việt
卓上計算器
Xem thêm các từ khác
-
卓上旋盤
Kỹ thuật [ たくじょうせんばん ] máy tiện để bàn [bench lathe] -
卓上時計
[ たくじょうどけい ] n đồng hồ để bàn -
卓球
[ たっきゅう ] n bóng bàn 全日本卓球選手権 :Nhà vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản. 卓球の選手 :Vận động viên... -
卓越
[ たくえつ ] n sự trác việt/sự xuất sắc あの人は人物技量ともに卓越している。: Anh ấy nổi bật cả về tính cách... -
卓越した
[ たくえつした ] n trác việt -
卓越する
[ たくえつする ] n xuất chúng/đặc sắc 素晴らしい俳優たちが素晴らしい仕事をしている卓越した映画 :Một bộ... -
協
[ きょう ] n-suf hiệp (hội) (財)ひょうご科学技術協会: Hiệp hội khoa học và kỹ thuật Hyogo (財)アジア研究協:... -
協力
Mục lục 1 [ きょうりょく ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp tác/hợp tác/sự hiệp lực/hiệp lực 1.1.2 chung sức [ きょうりょく ] n sự... -
協力な
Mục lục 1 [ きょうりょくな ] 1.1 vs 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 lực lưỡng 1.1.3 có chí [ きょうりょくな ] vs mạnh tay lực lưỡng... -
協力する
Mục lục 1 [ きょうりょくする ] 1.1 n 1.1.1 góp sức 1.2 vs 1.2.1 hiệp lực/hợp tác 1.3 vs 1.3.1 hiệp sức [ きょうりょくする... -
協力者
Mục lục 1 [ きょうりょくしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 đồng sự 1.2 n 1.2.1 người hợp tác/người hiệp lực/đối tác [ きょうりょくしゃ... -
協力者(悪事の)
[ きょうりょくしゃ(あくじの) ] n đồng lõa -
協同
[ きょうどう ] n đồng tâm hiệp lực/chung/cùng nhau/liên kết 学校協同: trường học liên kết 消費者協同: người tiêu... -
協同組合事貿易
Kinh tế [ きょうどうくみあいごとぼうえき ] buôn bán hợp tác xã [co-operative trade] -
協同組合事業
Kinh tế [ きょうどうくみあいじぎょう ] buôn bán hợp tác xã [co-operative trade] -
協奏曲
[ きょうそうきょく ] n hiệp tấu khúc/khúc hiệp tấu 合奏協奏曲: khúc hiệp tấu đồng diễn 協奏曲の最終楽章: chương... -
協定
Mục lục 1 [ きょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định/hiệp ước 2 Kinh tế 2.1 [ きょうてい ] 2.1.1 hiệp định/hiệp nghị [agreement/convention]... -
協定の終了
Kinh tế [ きょうていのしゅうりょう ] chấm dứt hiệp định [termination of an agreement] -
協定する
[ きょうていする ] n giao hẹn -
協定世界時
Tin học [ きょうていせかいじ ] UTC [Coordinated Universal Time/UTC]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.