- Từ điển Nhật - Việt
南東
[ なんとう ]
n
Đông Nam
- キューバ南東部におけるコーヒー農園発祥地の景観 :Cảnh quan của khu đất trồng cà phê o miền đông nam Cuba
- 南東からの風が暖かい天候と雨を運んできた :Gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
南極
Mục lục 1 [ なんきょく ] 1.1 n 1.1.1 nam cực 1.1.2 cực nam [ なんきょく ] n nam cực 南極の風がチリの海岸で吹き荒れる :Những... -
南極大陸
[ なんきょくたいりく ] n lục địa Nam cực そうだね。南極大陸から巨大な氷の塊が崩れ落ちているんだよ。それに、だんだん消えつつある島もあるんだ。 :Tôi... -
南極帯
[ なんきょくたい ] n Khu vực Nam cực -
南極圏
Mục lục 1 [ なんきょくけん ] 1.1 n 1.1.1 vùng quanh Nam cực 1.1.2 nam cực quyền [ なんきょくけん ] n vùng quanh Nam cực 氷に覆われた南極圏:... -
南極光
[ なんきょくこう ] n Nam cực quang -
南極点
[ なんきょくてん ] n Cực Nam 南極点に到達する :Tiến về cực nam -
南極観測
[ なんきょくかんそく ] n Thám hiểm Nam cực 南極観測支援室 :Đoàn cứu trợ thám hiểm Nam Cực 南極観測実施責任者評議会 :Ủy... -
南極洋
[ なんきょくよう ] n biển nam cực -
南極星
[ なんきょくせい ] n sao Nam cực/Nam tinh -
南極海
[ なんきょくかい ] n Biển Nam cực 南極海洋生態系および海洋生物資源に関する生物学的研究計画 :Kế hoạch nghiên... -
南欧
[ なんおう ] n Nam Âu ナポリを本拠とする南欧軍司令部 :Bộ tổng tư lệnh Nam Âu đặt ở Napoli 南欧諸国 :Các... -
南氷洋
Mục lục 1 [ なんひょうよう ] 1.1 n 1.1.1 Nam Băng Dương 2 [ なんぴょうよう ] 2.1 n 2.1.1 Biển Nam Cực [ なんひょうよう... -
南洋
[ なんよう ] n Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo -
南洋諸島
[ なんようしょとう ] n Các nước vùng Đông Nam Á -
南洋材
[ なんようざい ] n gỗ nhiệt đới -
南朝
[ なんちょう ] n Nam triều 南朝鮮 :Nam Triều Tiên -
南海
[ なんかい ] n Biển Nam/Nam hải 南海付加体 :Phần bồi đắp thêm của biển Nam hải 南海岸 :Bờ biển Nam hải -
南方
Mục lục 1 [ なんぽう ] 1.1 n 1.1.1 phương nam 1.1.2 Phía nam/hướng nam [ なんぽう ] n phương nam Phía nam/hướng nam -
南方産
[ なんぽうさん ] n Những sản phẩm của các nước phía Nam -
南斗
[ なんと ] n Chòm sao Nam Đẩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.