- Từ điển Nhật - Việt
単価表
Xem thêm các từ khác
-
単利
Mục lục 1 [ たんり ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 lãi đơn 2 Kinh tế 2.1 [ たんり ] 2.1.1 lãi đơn [simple interest] [ たんり ] n, adj-no lãi... -
単回帰
Kỹ thuật [ たんかいき ] hồi quy đơn [simple regression] -
単精度
Tin học [ たんせいど ] độ chính xác đơn [single-precision] -
単精度浮動小数点数
Tin học [ たんせいどふどうしょうすうてんすう ] số thập phân với độ chính xác đơn [single precision floating point number] -
単細胞
[ たんさいぼう ] n đơn tế bào 単細胞の原生動物 :Động vật nguyên sinh đơn tế bào. 単細胞微生物 :Vi sinh vật... -
単純
Mục lục 1 [ たんじゅん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn sơ 1.1.2 đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản [ たんじゅん ] adj-na đơn sơ đơn... -
単純型
Tin học [ たんじゅんがた ] loại đơn giản [simple type] -
単純な
[ たんじゅんな ] n mộc mạc -
単純取引手形
Kinh tế [ たんじゅんとりひきてがた ] nhờ thu phiếu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純外国為替裁定
Kinh tế [ たんじゅんがいこくかわせさいてい ] ác- bít đơn [simple arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純契約
Mục lục 1 [ たんじゅんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
単純実行文
Tin học [ たんじゅんじっこうぶん ] câu lệnh hành động [action statement] -
単純引受
Mục lục 1 [ たんじゅんひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận tuyệt đối 1.1.2 chấp nhận không bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんひきうけ... -
単純引受手形
[ たんじゅんひきうけてがた ] n chấp nhận tuyệt đối hối phiếu -
単純信用状
Kinh tế [ たんじゅんしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純コマンド
Tin học [ たんじゅんコマンド ] lệnh đơn [simple command] -
単純緩衝法
Tin học [ たんじゅんかんしょうほう ] bộ đệm đơn [simple buffering] -
単純階層
Tin học [ たんじゅんかいそう ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy] -
単純関税率表
Kinh tế [ たんじゅんかんぜいりつひょう ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純連結処理定義
Tin học [ たんじゅんれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết đơn [simple link (process definition)] Explanation :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.