- Từ điển Nhật - Việt
博
Mục lục |
[ はく ]
n
sự trình bày/sự triển lãm
sự thu được/sự lấy được/sự nhận được
n-suf
tiến sĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
半そで
Kỹ thuật [ はんそで ] Cộc tay Category : dệt may [繊維産業] -
半ば
Mục lục 1 [ なかば ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nửa chừng 1.1.2 một nửa 1.1.3 giữa [ なかば ] n, n-adv nửa chừng 会の半ばで帰った:... -
半ばまぐれで
[ なかばまぐれで ] n Một nửa là do may mắn -
半ば紛れで
[ なかばまぐれで ] n một phần là do may mắn -
半ば眠っている
[ なかばねむっている ] n Ngủ mơ màng/ngủ chập chờn -
半ば過ぎ
[ なかばすぎ ] n Hơn nửa/hơn một nửa/quá bán -
半か年
[ はんかねん ] n nửa năm -
半か月
[ はんかげつ ] n nửa tháng -
博する
Mục lục 1 [ はく ] 1.1 vs 1.1.1 trình bày/triển lãm 1.1.2 thu được/nhận được [ はく ] vs trình bày/triển lãm thu được/nhận... -
博士
Mục lục 1 [ はかせ ] 1.1 n 1.1.1 tiến sĩ 2 [ はくし ] 2.1 n 2.1.1 tiến sĩ 2.1.2 thạc sĩ [ はかせ ] n tiến sĩ お天気博士:... -
博士号
Mục lục 1 [ はかせごう ] 1.1 n 1.1.1 học vị tiến sỹ 2 [ はくしごう ] 2.1 n 2.1.1 bằng tiến sĩ [ はかせごう ] n học vị... -
博士論文
[ はかせろんぶん ] n Luận văn tiến sỹ -
半夜
[ はんや ] n-adv, n-t Nửa đêm -
博学
Mục lục 1 [ はくがく ] 1.1 n 1.1.1 thông thái 1.1.2 cao học 1.1.3 bác học 1.2 adj-na 1.2.1 uyên thâm như bác học [ はくがく ]... -
半官半民
Mục lục 1 [ はんかんはんみん ] 1.1 n 1.1.1 kiểu nửa quan nửa dân/kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân 1.2 adj-no 1.2.1 nửa quan... -
半宵
[ はんしょう ] n Nửa đêm -
半導体
Mục lục 1 [ はんどうたい ] 2 [ BÁN ĐẠO THỂ ] 2.1 n 2.1.1 chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao 2.1.2 chất bán dẫn 3 Kỹ... -
半導体ディスク
Tin học [ はんどうたいディスク ] đĩa bán dẫn [semiconductor disk] -
半導電性
Kỹ thuật [ はんどうでんせい ] tính bán dẫn [semi-conductive] -
半封建性
[ はんほうけんせい ] n tính nửa phong kiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.