- Từ điển Nhật - Việt
危険
Mục lục |
[ きけん ]
n
sự nguy hiểm/mối nguy hiểm
- インターネットを利用する際付いて回る危険: mối nguy hiểm xung quanh việc sử dụng Internet
- 一時的危険: mối nguy hiểm tạm thời
- 往来危険: mối nguy hiểm vốn có
biến
adj-na
nguy hiểm
- 危険。工事範囲内立入禁止: Nguy hiểm. Cấm vào khu vực đang thi công
- 危険。窓から手を出さないでください: NGUY HIỂM, không được thò tay ra ngoài cửa sổ
adj-na
rủi ro
Kinh tế
[ きけん ]
nguy hiểm [peril]
[ きけん ]
rủi ro [risk]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
危険な
Mục lục 1 [ きけんな ] 1.1 n 1.1.1 nguy kịch 1.1.2 nguy hiểm 1.1.3 nguy bách 1.1.4 ngặt nghèo 1.1.5 hiểm trở 1.1.6 hiểm nghèo 1.1.7... -
危険に遭う
Mục lục 1 [ きけんにあう ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ きけんにあう ] n liều lĩnh liều -
危険に身をさらす
[ きけんにみをさらす ] n liều mình -
危険の移転
Kinh tế [ きけんのいてん ] di chuyển rủi ro [transfer of risks] -
危険付保期間約款
Kinh tế [ きけんふほきかんやっかん ] điều khoản thời hạn bảo hiểm [duration of risk clause] -
危険を冒してやる
Mục lục 1 [ きけんをおかしてやる ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ きけんをおかしてやる ] n liều lĩnh liều -
危険品
Kinh tế [ きけんひん ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
危険率
Kinh tế [ きけんりつ ] tỷ lệ nguy hiểm [significant level (MKT)] -
危険物
[ きけんぶつ ] n hàng hóa nguy hiểm/vật chất nguy hiểm/vật dễ cháy nổ/hàng dễ cháy nổ 作業場にある危険物: vật chất... -
危険財
Kinh tế [ きけんざい ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
危険貨物
Kinh tế [ きけんかもつ ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
危険損傷
Kỹ thuật [ きけんそんしょう ] tổn hại nguy hiểm -
危機
Mục lục 1 [ きき ] 1.1 n 1.1.1 nguy cơ 1.1.2 khủng hoảng [ きき ] n nguy cơ khủng hoảng ドル危機: khủng hoảng đồng Đô-la... -
危惧
Mục lục 1 [ きく ] 1.1 n 1.1.1 sự sợ hãi/sự lo âu/nỗi lo/lo lắng/lo 2 [ きぐ ] 2.1 n 2.1.1 sự sợ sệt/sự sợ hãi/sợ sệt/sợ... -
危惧する
[ きぐ ] vs sợ sệt/sợ hãi/nản lòng 具体的にはどのようなことを危惧[心配]されているのですか?: hãy nói rõ xem... -
危懼
[ きく ] n sự sợ hãi/sự lo âu/lo/lo lắng/lo âu 雨不足の危懼: lo là sẽ thiếu mưa 仕事上の危懼: lo lắng về việc làm... -
危急
[ ききゅう ] n sự nguy cấp/sự khẩn cấp/nguy cấp/khẩn cấp 危急の問題: vấn đề nguy cấp (人)の危急を救う: giúp... -
即ち
[ すなわち ] adv, conj, uk có nghĩa là 議会は 2 院, すなわち参議院と衆議院より成る.:Quốc hội gồm 2 viện, nghĩa là hạ... -
即かず離れずの態度
[ つかずはなれずのたいど ] exp Thái độ trung lập -
即する
Kinh tế [ そくする ] áp dụng mẫu theo [model something (after something)] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.