- Từ điển Nhật - Việt
厳冬
[ げんとう ]
n
Mùa đông khắc nghiệt
- 厳冬の折から: đúng lúc mùa đông khắc nghiệt
- 厳冬期に: Vào thời gian mùa đông khắc nghiệt
- 厳冬の近づく中で: Gần tới mùa đông khắc nghiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
厳禁
[ げんきん ] n sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ 折り曲げ厳禁: cấm không được... -
厳秘
[ げんぴ ] n bí mật lớn -
厳粛
Mục lục 1 [ げんしゅく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trang/nghiêm nghị/uy nghiêm/trang trọng 1.2 n 1.2.1 sự nghiêm trang/sự nghiêm nghị/sự... -
厳罰
[ げんばつ ] n hình phạt nghiêm khắc 厳罰に処する: Bắt phải chịu hình phạt nghiêm khắc 厳罰に値する: Xứng đáng chịu... -
厳然とした
[ げんぜんとした ] n nghiêm ngặt -
厳選
[ げんせん ] n tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn... -
厳重
Mục lục 1 [ げんじゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trọng/nghiêm/cẩn mật/nghiêm ngặt/ngặt nghèo/nghiêm khắc/nghiêm 1.2 n 1.2.1... -
厳重に閉める
[ げんじゅうにしめる ] n đóng chịt -
厳格
Mục lục 1 [ げんかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt 1.2 n 1.2.1 sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự... -
厳格な
[ げんかくな ] n đoan nghiêm -
厳正
[ げんせい ] n/adj-na nghiêm chỉnh/nghiêm túc 道徳的に厳正である : nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức 厳正な解釈をする人 :... -
厳正な
[ げんせいな ] n/adj-na nghiêm minh -
厳正科学
[ げんせいかがく ] n khoa học chính xác -
厳戒
[ げんかい ] n cẩn mật/cảnh giác cao độ/giới nghiêm 戦争中の厳戒の下で: cảnh giác cao độ trong thời chiến _年来の厳戒体制に入る:... -
去年
Mục lục 1 [ きょねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 năm qua 1.1.2 năm ngoái/năm trước [ きょねん ] n-adv, n-t năm qua năm ngoái/năm trước... -
去る
Mục lục 1 [ さる ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lui bước 1.1.3 cút 1.2 v5r 1.2.1 ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa 1.3 v5r 1.3.1 ra khỏi 1.4 v5r... -
去勢
きょせい Bị Thiến -
去来
[ きょらい ] n sự đi về/sự đi đi về về/đi đi về về/hiện đi hiện về/ám ảnh/luẩn quẩn (人)の頭に去来する:... -
厘
[ りん ] n linh Ghi chú: đơn vị tiền cổ=0.001 yên -
厘毛
[ りんもう ] n món tiền nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.