- Từ điển Nhật - Việt
参照先
Xem thêm các từ khác
-
参照線
Tin học [ さんしょうせん ] dòng tham chiếu [reference line] -
参照結合
Tin học [ さんしょうけつごう ] sử dụng liên kết [use association] -
参照経路
Tin học [ さんしょうけいろ ] đường dẫn tham chiếu [reference path] -
参照選択型
Tin học [ さんしょうせんたくがた ] kiểu chọn lựa [selection type] -
参照許可
Tin học [ さんしょうきょか ] quyền truy cập [access permission] -
参照検索
Tin học [ さんしょうけんさく ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
参照権
Tin học [ さんしょうけん ] quyền truy cập [access right] Explanation : Quyền truy cập là các \"từ khoá\" dùng để định nghĩa... -
参照渡し
Tin học [ さんしょうわたし ] gọi bằng tham chiếu [call by reference] -
参観する
[ さんかんする ] vs thăm -
参謀
[ さんぼう ] vs tham mưu -
参謀部
[ さんぼうぶ ] vs bộ tham mưu -
参謀長
[ さんぼうちょう ] vs tham mưu trưởng -
参議院
Mục lục 1 [ さんぎいん ] 1.1 n 1.1.1 thượng nghị viện 2 [ さんぎいんぎいん ] 2.1 n 2.1.1 thượng nghị viện [ さんぎいん... -
参議院議員
Mục lục 1 [ さんぎいんぎいん ] 1.1 n 1.1.1 thượng nghị sĩ 1.1.2 dân biểu thượng nghị viện [ さんぎいんぎいん ] n thượng... -
参考
[ さんこう ] n sự tham khảo/tham khảo 売れ行きを参考にして新商品の開発をする :Phát triển sản phẩm mới dựa... -
参考する
[ さんこう ] vs tham khảo -
参考人
[ さんこうにん ] n nhân chứng 彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています :Anh... -
参考マニュアル
Tin học [ さんこうマニュアル ] sách tham khảo/tài liệu tham khảo [reference manual] -
参考図書
Tin học [ さんこうとしょ ] sách tham khảo [reference work] -
参考図書館
Tin học [ さんこうとしょかん ] thư viện tham khảo [reference library]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.