- Từ điển Nhật - Việt
反則する
Xem thêm các từ khác
-
反動
Mục lục 1 [ はんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự phản tác dụng 1.1.2 sự phản động 1.1.3 phản động 1.1.4 chủ nghĩa phản động [ はんどう... -
反動力
Mục lục 1 [ はんどうりょく ] 1.1 n 1.1.1 phản lực 1.1.2 phản động lực [ はんどうりょく ] n phản lực phản động lực -
反動主義者
[ はんどしゅぎしゃ ] n kẻ phản động -
反動分子
[ はんどうぶんし ] n bọn phản động -
反社会的
[ はんしゃかいてき ] adj-na Chống đối xã hội -
反積荷の運賃
[ はんつみにのうんちん ] n cước trở lại -
反米
[ はんべい ] n chống Mỹ -
反米抗戦
[ はんべいこうせん ] n kháng chiến chống Mỹ -
反省
Mục lục 1 [ はんせい ] 1.1 n 1.1.1 sự suy nghĩ lại/sự phản tỉnh 1.1.2 sự kiểm tra lại mình 1.1.3 dằn vặt [ はんせい ]... -
反省する
Mục lục 1 [ はんせい ] 1.1 vs 1.1.1 suy nghĩ lại/phản tỉnh 1.1.2 kiểm tra lại mình [ はんせい ] vs suy nghĩ lại/phản tỉnh... -
反物
[ たんもの ] n tấm vải -
反独
[ はんどく ] n chống Đức -
反発
Mục lục 1 [ はんぱつ ] 1.1 n 1.1.1 sự đẩy lùi 1.1.2 sự cự tuyệt/sự khước từ/sự từ chối [ はんぱつ ] n sự đẩy... -
反発する
Mục lục 1 [ はんぱつ ] 1.1 vs 1.1.1 đẩy lùi 1.1.2 cự tuyệt/khước từ [ はんぱつ ] vs đẩy lùi cự tuyệt/khước từ -
反響
Mục lục 1 [ はんきょう ] 1.1 n 1.1.1 tiếng vang/hồi âm 1.1.2 phản ứng/sự phản ứng [ はんきょう ] n tiếng vang/hồi âm... -
反響する
Mục lục 1 [ はんきょうする ] 1.1 n 1.1.1 vang tiếng 1.1.2 vang động 1.1.3 dội [ はんきょうする ] n vang tiếng vang động dội -
反面
Mục lục 1 [ はんめん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 phản diện 1.1.2 mặt khác/mặt trái [ はんめん ] n, n-adv phản diện mặt khác/mặt... -
反面に
[ はんめんに ] adv Mặt khác -
反革命
Mục lục 1 [ はんかくめい ] 1.1 n 1.1.1 sự phản cách mạng 1.1.2 phản cách mạng [ はんかくめい ] n sự phản cách mạng phản... -
反駁
[ はんばく ] n Lời phản bác/sự bác bỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.