- Từ điển Nhật - Việt
反対語
Xem thêm các từ khác
-
反対貿易風
Kinh tế [ はんたいぼうえきふう ] gió phi mậu dịch/gió ngược lại gió alizê [antitrade] -
反対者
[ はんたいしゃ ] n Địch thủ/đối thủ/đối phương/người phản đối -
反対提供
Kinh tế [ はんたいていきょう ] hoàn giá chào [counter-offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
反対注文
Kinh tế [ はんたいちゅうもん ] hoàn giá đặt hàng [counter-order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
反射
Mục lục 1 [ はんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 sự phản xạ 1.1.2 phản xạ 1.1.3 phản chiếu 2 Tin học 2.1 [ はんしゃ ] 2.1.1 sự phản chiếu/sự... -
反射する
Mục lục 1 [ はんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 phản xạ 2 [ はんしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 phản quang [ はんしゃ ] vs phản xạ [ はんしゃする... -
反射係数
Mục lục 1 [ はんしゃけいすう ] 1.1 n 1.1.1 Hệ số phản xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんしゃけいすう ] 2.1.1 hệ số phản xạ... -
反射係数線図
[ はんしゃけいすうせんず ] n Biểu đồ hệ số phản xạ -
反射モデル
Tin học [ はんしゃモデル ] mô hình phản xạ [reflectance model] -
反射光
Kỹ thuật [ はんしゃこう ] tia phản xạ -
反射光線
[ はんしゃこうせん ] n tia phản xạ -
反射的
[ はんしゃてき ] adj-na thuộc về phản xạ/mang tính phản xạ -
反射率
Mục lục 1 [ はんしゃりつ ] 1.1 n 1.1.1 Hệ số phản xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんしゃりつ ] 2.1.1 độ phản chiếu [ はんしゃりつ... -
反射運動
[ はんしゃうんどう ] n hành động phản xạ -
反射鏡
Mục lục 1 [ はんしゃきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính phản xạ/gương phản xạ/tấm phản xạ 1.1.2 kính phản chiếu 1.1.3 gương phản... -
反射面
Kỹ thuật [ はんしゃめん ] mặt phản xạ [reflection side] -
反射面の縁
Kỹ thuật [ はんしゃめんのふち ] mép biên của bề mặt phản xạ -
反射板
Kỹ thuật [ はんしゃばん ] tấm phản xạ [reflecting plate] -
反帝国主義
[ はんていこくしゅぎ ] n chủ nghĩa chống đế quốc -
反帝国主義者
[ はんていこくしゅぎしゃ ] n Người chống chủ nghĩa đế quốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.