- Từ điển Nhật - Việt
反証を許す推定
Xem thêm các từ khác
-
反語
[ はんご ] n Từ trái nghĩa -
反骨
[ はんこつ ] n Tinh thần chống đối -
反骨精神
[ はんこつせいしん ] n Tinh thần chống đối -
反論
Mục lục 1 [ はんろん ] 1.1 n 1.1.1 phản luận/sự bác bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ はんろん ] 2.1.1 bác bỏ [rejection] [ はんろん ] n... -
反論する
Mục lục 1 [ はんろん ] 1.1 vs 1.1.1 phản luận/bác bỏ 2 [ はんろんする ] 2.1 vs 2.1.1 biện bác 2.1.2 bác bỏ [ はんろん ]... -
反転
Tin học [ はんてん ] sự đảo ngược/sự hoán vị/phép nghịch đảo [inversion (vs)/reversal] -
反転表示
Tin học [ はんてんひょうじ ] biểu thị đảo [reverse video] Explanation : Trong các màn hình đơn sắc, đây là phương pháp làm... -
反英
[ はんえい ] n sự chống Anh -
反英雄
[ はんえいゆう ] n nam nhân vật phản diện -
反送積荷の運送賃
Kinh tế [ はんそうつみにのうんそうちん ] cước trở lại [back freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
反逆
Mục lục 1 [ はんぎゃく ] 1.1 n 1.1.1 phản nghịch 1.1.2 nghịch 1.1.3 đại phản 1.1.4 cuộc phiến loạn/cuộc phản nghịch 1.1.5... -
反逆大臣
[ はんぎゃくだいじん ] n gian thần -
反逆者
Mục lục 1 [ はんぎゃくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nội phản 1.1.2 nội công 1.1.3 kẻ phản bội [ はんぎゃくしゃ ] n nội phản nội... -
反抗
[ はんこう ] n sự phản kháng -
反抗する
Mục lục 1 [ はんこうする ] 1.1 n 1.1.1 phản kháng 2 [ ほんこうする ] 2.1 n 2.1.1 kình địch [ はんこうする ] n phản kháng... -
反抗的
[ はんこうてき ] adj-na mang tính phản kháng -
反抗期
[ はんこうき ] n Thời kỳ chống đối -
反核運動
[ はんかくうんどう ] n phong trào chống hạt nhân -
反植民主義
[ はんしょくみんしゅぎ ] n chủ nghĩa phản thực dân -
反比
[ はんぴ ] n Tỷ lệ nghịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.