Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取り調べ

[ とりしらべ ]

n

điều tra
事故の原因の取り調べを行う: điều tra nguyên nhân của sự cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取り込み詐欺

    [ とりこみさぎ ] n Sự bội tín/ sự bịp bợm/ sự lừa gạt 取り込み詐欺師 :tên bịp bợm
  • 取り込む

    Mục lục 1 [ とりこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rủ rê 1.1.2 nắm/cầm 1.1.3 dối trá/lừa dối 1.1.4 bận túi bụi 2 Tin học 2.1 [ とりこむ...
  • 取り返す

    Mục lục 1 [ とりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 khôi phục 1.1.2 kéo lại 1.1.3 cứu vãn/vãn hồi [ とりかえす ] v5s khôi phục あげたものを取り返す人 :Vừa...
  • 取り除く

    Mục lục 1 [ とりのぞく ] 1.1 v5s 1.1.1 bạt 1.2 v5k 1.2.1 trừ bỏ/bài trừ 2 Tin học 2.1 [ とりのぞく ] 2.1.1 gỡ bỏ/xóa bỏ...
  • 取り柄

    [ とりえ ] n chỗ hay/ưu điểm 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy...
  • 取り掛かる

    Mục lục 1 [ とりかかる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ とりかかる...
  • 取り次ぐ

    Mục lục 1 [ とりつぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 truyền đạt/chuyển tới 1.1.2 đại lí/đại lý 1.1.3 chuyển giao [ とりつぐ ] v5g truyền...
  • 取り止める

    とりどめる N bãi bỏ, hủy bỏ, dừng lại, 予定していた事をやめる。中止する。 「集会を—・める」
  • 取り決め

    Mục lục 1 [ とりきめ ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết [ とりきめ ] n sự quyết định...
  • 取り沙汰

    [ とりざた ] n sự ngồi lê đôi mách 彼らは私が聞いているとは感づかず, 私の取り沙汰をしていた. :Họ đang ngồi...
  • 取り消し

    Mục lục 1 [ とりけし ] 1.1 n 1.1.1 sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりけし ] 2.1.1 sự loại bỏ...
  • 取り消し日(契約)

    [ とりけしび(けいやく) ] n ngày hủy (hợp đồng)
  • 取り消す

    Mục lục 1 [ とりけす ] 1.1 v5s 1.1.1 thủ tiêu/phế trừ 2 Tin học 2.1 [ とりけす ] 2.1.1 xóa bỏ/hủy bỏ [to cancel] [ とりけす...
  • 取り消条項

    [ とりけじょうこう ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng)
  • 取り戻す

    Mục lục 1 [ とりもどす ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ とりもどす ] v5s thu phục...
  • 取り敢えず

    Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 adv 1.1.1 trước hết/ưu tiên 1.1.2 tạm thời 1.1.3 lập tức 1.2 n 1.2.1 sự lập tức 1.3 n 1.3.1...
  • 取り扱

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ kỹ thuật 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi/ trông nom/...
  • 取り扱い

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ xử lý 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi [ とりあつかい...
  • 取り扱い品目

    [ とりあつかいひんもく ] n mặt hàng kinh doanh
  • 取り扱い説明書

    [ とりあつかいせつめいしょ ] n sách hướng dẫn sử dụng 製造会社の商品取り扱い説明書 :sách hướng dẫn sản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top