- Từ điển Nhật - Việt
受託銀行
Kinh tế
[ じゅたくぎんこう ]
ngân hàng quản lý tài sản gửi giữ/ngân hàng thụ thác [Trustee, Trust and Banking company]
- Category: 投資信託
- Explanation: 投資信託の信託財産を保管・管理する会社。信託銀行。
- 'Related word': 受託者
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
受託者
Mục lục 1 [ じゅたくしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người nhận tín thác 1.1.2 người nhận giữ 2 Kinh tế 2.1 [ じゅたくしゃ ] 2.1.1 người... -
受託者責任
Kinh tế [ じゅたくしゃせきにん ] trách nhiệm của người thụ thác [Fiduciary requirement] Category : 年金・保険 Explanation :... -
受験
Mục lục 1 [ じゅけん ] 1.1 n 1.1.1 ứng thí 1.1.2 sự tham gia kì thi/dự thi [ じゅけん ] n ứng thí sự tham gia kì thi/dự thi -
受験する
[ じゅけん ] vs thi -
受験地獄
[ じゅけんじごく ] n kì thi gian khổ như địa ngục/địa ngục thi cử -
受験生
[ じゅけんせい ] n thí sinh 殆どの受験生が「日本語はどこが難しいか」という題材を選んだ。: Hầu như thí sinh nào... -
受験者カード
[ じゅけんしゃかーど ] vs phách -
受話器
Mục lục 1 [ じゅわき ] 1.1 vs 1.1.1 ống nghe 1.2 n 1.2.1 ống nghe điện thọai 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅわき ] 2.1.1 ống nghe [ じゅわき... -
受諾
Mục lục 1 [ じゅだく ] 1.1 vs 1.1.1 chấp hành 1.2 n 1.2.1 sự nhận lời/sự đảm nhận/sự tiếp thụ/sự chấp nhận/chấp nhận... -
受諾側
Tin học [ じゅだくがわ ] người chấp nhận [acceptor/accepting SS user] -
受諾側セションサービス利用者
Tin học [ じゅだくがわせしょんサービスりようしゃ ] người chấp nhận [acceptor/accepting SS user] -
受諾する
[ じゅだく ] vs chấp nhận -
受諾手形
[ じゅだくてがた ] vs hối phiếu đã chấp nhận -
受講
n じゅこう(スル): tham dự, dự thi 受講対象: Đối tượng tham dự thi. -
受賞者
[ じゅしょうしゃ ] n người giành được phần thưởng -
受身
Mục lục 1 [ うけみ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bị động/thụ động 1.2 n 1.2.1 dạng bị động/dạng thụ động/thụ động 1.3 n 1.3.1... -
受身形
[ うけみけい ] n thụ động -
受胎
[ じゅたい ] n sự thụ thai/thụ thai -
受胎する
Mục lục 1 [ じゅたい ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 2 [ じゅたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai [ じゅたい ] vs thụ thai [ じゅたいする... -
受注
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅちゅう ] 1.1.1 sự môi giới/nghề môi giới [brokerage] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅちゅう ] 2.1.1 sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.