- Từ điển Nhật - Việt
叙する
[ じょ ]
vs
mô tả/miêu tả/tường thuật/kể lại/thuật lại
- ~を簡潔に叙述する: trần thuật tóm tắt ...
- ~を正確に叙述する: miêu tả một cách chính xác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
叙事詩
[ じょじし ] n thiên anh hùng ca -
叙述
Mục lục 1 [ じょじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự tường thuật/sự miêu tả 1.1.2 sự mô tả/sự diễn tả/sự miêu tả [ じょじゅつ... -
叙述売買
Mục lục 1 [ じょじゅつばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo mô tả 2 Kinh tế 2.1 [ じょじゅつばいばい ] 2.1.1 bán theo mô tả [sale... -
叙情
Thông dụng [ じょじょう ] thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu -
叙情詩
[ じょじょうし ] n thơ trữ tình -
叙景
[ じょけい ] n phong cảnh/cảnh vật/sự tả cảnh 叙景文: bài văn tả cảnh -
吊り天井
[ つりてんじょう ] n trần treo -
吊り下がる
Mục lục 1 [ つりさがる ] 1.1 n 1.1.1 vắt vẻo 1.1.2 vắt [ つりさがる ] n vắt vẻo vắt -
吊り床
[ つりどこ ] n cái võng -
吊りピッチ
Kỹ thuật [ つりピッチ ] khoảng cách thanh treo để treo sản phẩm sơn [work hanger pitch] -
吊り出し
[ つりだし ] n kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (Sumo) -
吊り灯籠
[ つりどうろう ] n đèn lồng treo -
吊り籠
[ つりかご ] n Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni -
吊り目
[ つりめ ] n mắt xếch -
吊り棚
[ つりだな ] n giá treo -
吊り橋
[ つりばし ] n cầu treo -
吊る
Mục lục 1 [ つる ] 1.1 v5r 1.1.1 treo màn 1.1.2 treo [ つる ] v5r treo màn treo 僕は2本の木の間にハンモックを吊った。: Tôi... -
吊るし柿
[ つるしがき ] n quả hồng khô -
吊るす
[ つるす ] v5s treo 洋服をハンガーに吊るす。: Treo quần áo lên móc. -
吊橋
[ つりばし ] n cầu treo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.