- Từ điển Nhật - Việt
口可笑
Xem thêm các từ khác
-
口外
[ こうがい ] n sự tiết lộ/tiết lộ 口外されていない: không bị tiết lộ この件は口外しないでください: không được... -
口実
[ こうじつ ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần ~ を設ける: viện lý do -
口宣
[ こうせん ] n Sự phát biểu bằng miệng -
口巧者
[ くちごうしゃ ] n người khéo mồm/người nói giỏi -
口座
Mục lục 1 [ こうざ ] 1.1 n 1.1.1 tài khoản 1.1.2 ngân khoản 2 Kinh tế 2.1 [ こうざ ] 2.1.1 tài khoản [account] [ こうざ ] n tài... -
口座主
Kinh tế [ こうざぬし ] chủ tài khoản [account holder] -
口座係
[ こうざかかり ] n Người thu ngân (trong ngân hàng) -
口座番号
Kỹ thuật [ こうざばんごう ] số hiệu tài khoản [account number] -
口争い
[ くちあらそい ] n sự cãi nhau/cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu 夫婦の口争い: vợ chồng cãi nhau つまらない口争い: cãi... -
口付け
[ くちづけ ] n hôn/thơm 夢でくちづけ: hôn trong giấc mơ 悪魔のくちづけ: \"Nụ hôn của ác quỷ (phim Mỹ, năm 1967) -
口伝え
Kinh tế [ くちづた ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
口径
[ こうけい ] n đường kính lỗ/đường kính miệng/đường kính いっぱいに開いた口径: đường kính miệng mở hết cỡ... -
口喧嘩
Mục lục 1 [ くちけんか ] 1.1 n 1.1.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu khẩu 2 [ くちげんか ] 2.1 n 2.1.1 cãi nhau/khẩu chiến/đấu... -
口コミ
Kinh tế [ くちこみ ] truyền miệng (quảng cáo) [word-of-mouth (ADV)] -
口コミサイ
Trang web truyền miệng -
口をすべらす
Mục lục 1 [ くちをすべらす ] 1.1 adj 1.1.1 buột mồm 1.1.2 buông lời [ くちをすべらす ] adj buột mồm buông lời -
口を出す
[ くちをだす ] adj xen -
口を出る
[ くちをでる ] adj kêu ca -
口を閉じる
[ くちをとじる ] adj bưng miệng -
口を開ける
Mục lục 1 [ くちをあける ] 1.1 adj 1.1.1 mở miệng 1.1.2 khai khẩu 1.1.3 há miệng [ くちをあける ] adj mở miệng khai khẩu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.