Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

口腔癌

[ こうこうがん ]

n

Ung thư vòm họng
口腔癌の危険(性): Tính nguy hiểm của ung thư vòm họng
口腔癌の死亡率: Tỉ lệ tử vong do bệnh ung thư vòm họng
口腔癌の早期発見: Sự phát hiện giai đoạn đầu của bệnh ung thư vòm họng
口腔癌関連抗原: Sinh kháng thể liên quan đến ung thư vòm họng
口腔癌誘発: phát triển thành ung thư vòm họ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口耳

    [ こうじ ] n mồm và tai
  • 口耳の学

    [ こうじのがく ] n sự học hành nông cạn/học hành nông cạn
  • 口抜き

    [ くちぬき ] n Cái mở nút chai
  • 口止め

    [ くちどめ ] n sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng (人)に口止めする:...
  • 口止めする

    [ くちどめ ] vs bịt mồm/khóa mõm/không cho nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng 金で(人)を口止めする :...
  • 口止め料

    [ くちどめりょう ] n tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền...
  • 口気

    [ こうき ] n sự hôi miệng/hôi miệng 口気悪臭: mùi thối do hôi miệng
  • 口振り

    [ くちぶり ] n sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý 警官が今話していた口振りだと、私は軽い罰で済みそうです: nếu theo...
  • 口数

    [ くちかず ] n số lượng 口数があまり多くない: số lượng không nhiều lắm 口数がとても少ない: số lượng rất ít...
  • 口数が多い

    [ こうすうがおおい ] n khẩu nghiệp
  • 口才

    [ こうさい ] n Lời nói thông minh
  • 口拭き

    [ くちふき ] n Khăn ăn
  • 古城

    [ こじょう ] n thành cổ 周囲に城壁を巡らした古城: Thành cổ với những bức tường bao quanh 古城の復元: tái tạo thành...
  • 古くなった

    [ ふるくなった ] adj cổ hủ
  • 古い

    [ ふるい ] adj cũ/cổ/già
  • 古いお寺

    [ ふるいおてら ] adj chùa cổ
  • 古いもの

    [ ふるいもの ] adj cái cũ
  • 古す

    [ ふるす ] v5s cũ đi
  • 古墳

    [ こふん ] n mộ cổ 円形古墳: mộ cổ hình tròn 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳: mộ cổ được xem là...
  • 古座主

    [ こざぬし ] n chủ tài khoản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top