- Từ điển Nhật - Việt
古廟
Xem thêm các từ khác
-
古代
Mục lục 1 [ こだい ] 1.1 n 1.1.1 cổ 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 cổ đại/thời cổ đại/ngày xưa/thời xưa 1.3 adj-na 1.3.1 cổ đại/thuộc... -
古代と現代
[ こだいとげんだい ] adj-na cổ kim -
古代と近代
[ こだいときんだい ] adj-na kim cổ -
古例
[ これい ] n Tiền lệ cũ/truyền thống/phong tục -
古典
Mục lục 1 [ こてん ] 1.1 n 1.1.1 sách cũ/điển cố/điển tích 1.1.2 cổ điển [ こてん ] n sách cũ/điển cố/điển tích かび臭くなった古典 :... -
古典例文
[ こてんれいぶん ] n điển tích -
古典文学
[ こてんぶんがく ] n văn học cổ điển -
古米
Mục lục 1 [ こまい ] 1.1 n 1.1.1 lúa cũ 1.1.2 gạo cũ [ こまい ] n lúa cũ gạo cũ -
古生物
[ こせいぶつ ] n cổ sinh vật -
古物商人
[ こぶつしょうにん ] n người buôn đồ cổ -
古風
Mục lục 1 [ こふう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiểu cổ/cổ kính/phong cách cổ/cổ 1.2 n 1.2.1 kiểu cổ/sự cổ kính/cổ kính/phong cách... -
古語
[ こご ] n cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ alwaysの古語: Từ cổ của từ \"always\" 古語使用者: Những người sử dụng... -
古跡
[ こせき ] n cổ tích -
古臭い
[ ふるくさい ] adj cũ nát/cũ quá/cũ nát/cũ kỹ -
古里
[ ふるさと ] n quê hương/nơi chôn nhau cắt rốn -
古老
[ ころう ] n người già/người kỳ cựu/lão làng -
古来
Mục lục 1 [ こらい ] 1.1 n 1.1.1 Từ thời xa xưa/từ cổ xưa 1.1.2 tử biệt [ こらい ] n Từ thời xa xưa/từ cổ xưa tử biệt -
古木
Mục lục 1 [ こぼく ] 1.1 n 1.1.1 trầm hương/kỳ nam 1.1.2 cổ thụ [ こぼく ] n trầm hương/kỳ nam アカスギの古木: trầm... -
古本
[ ふるほん ] n sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng -
古流
[ こりゅう ] n phong cách cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.