- Từ điển Nhật - Việt
可聴周波数
Xem thêm các từ khác
-
可鍛鋳鉄
Kỹ thuật [ かたんちゅうてつ ] thép đúc có thể rèn [malleable cast iron] Explanation : 銑鉄やスクラップなどを溶かして鋳込む銑鉄鋳物の一種。///熱処理を施して靭性を持たせている。 -
可視化
Tin học [ かしか ] sự trực quan hoá [visualization (vs) (data, results, etc.)] -
可視化処理
Tin học [ かしかしょり ] xử lý ảnh [imaging process] -
可視化順序
Tin học [ かしかじゅんじょ ] thứ tự ảnh [imaging order] -
可視光
Kỹ thuật [ かしこう ] ánh sáng có thể nhìn thấy [visible light] Explanation : 波長が0.38~0.75μmの光をいう -
可視的貿易収支
Kinh tế [ かしてきぼうえきしゅうし ] cán cân buôn bán hữu hình [visible trade banance] -
可視紫外スペクトル
Kỹ thuật [ かししがいスペクトル ] quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy [visible and ultraviolet spectrum] -
可視領域
Kỹ thuật [ かしりょういき ] vùng có khả năng nhìn thấy -
可能
Mục lục 1 [ かのう ] 1.1 adj-na 1.1.1 có thể/khả năng 1.2 n 1.2.1 khả năng/có thể [ かのう ] adj-na có thể/khả năng ~が今でも入手可能かどうか(人)に問い合わせる:... -
可能性
Mục lục 1 [ かのうせい ] 1.1 n 1.1.1 tính khả năng/tính khả thi/khả năng 2 Tin học 2.1 [ かのうせい ] 2.1.1 tính sẵn có/tính... -
可逆反応
Kỹ thuật [ かぎゃくはんのう ] phản ứng nghịch [reversible reaction] -
可逆カウンタ
Tin học [ かぎゃくかうんた ] bộ đếm (bộ đếm ngược) [counter [reversible counter]] Explanation : Trong trình bày bản in, đây... -
可逆計数器
Tin học [ かぎゃくけいすうき ] bộ đếm ngược [reversible counter] -
可搬性
Tin học [ かはんせい ] tính khả chuyển/tính linh động [portability] -
可決
[ かけつ ] n sự chấp nhận/sự phê chuẩn/sự tán thành 不信任案の可決: sự thông qua bản kiến nghị bất tín -
可決する
[ かけつ ] vs chấp nhận/phê chuẩn/tán thành 法案を可決させる: phê chuẩn đề án 下院が可決した法案: bản đề án đã... -
可測
Kỹ thuật [ かそく ] có thể đo [measurable] Category : toán học [数学] -
可溶性
Kỹ thuật [ かようせい ] tính dễ hòa tan [solubility] -
可愛そうです
[ かわいそうです ] v5r đáng thương -
可愛がる
Mục lục 1 [ かわいがる ] 1.1 adj, sl 1.1.1 yêu dấu 1.1.2 thương yêu 1.1.3 nâng niu 1.2 v5r 1.2.1 yêu/yêu mến/trìu mến/âu yếm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.