- Từ điển Nhật - Việt
右上隅
Xem thêm các từ khác
-
右中括弧
Tin học [ みぎちゅうかっこ ] dấu ngoặc móc đóng ( } ) [closing brace (})] -
右下隅
Tin học [ みぎしたすみ ] góc phải dưới [bottom right corner] -
右往左往
[ うおうさおう ] n đi ngược đi xuôi 船客は甲板を右往左往した。: Hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu. -
右ネジ
Kỹ thuật [ みぎネジ ] ren phải [right-handed screw] -
右シフト
Tin học [ みぎシフト ] dịch phải [right shift (bitwise, arithmetic)] -
右傾
Mục lục 1 [ うけい ] 1.1 n 1.1.1 khuynh hữu 1.1.2 hữu khuynh [ うけい ] n khuynh hữu hữu khuynh -
右傾思想
[ うけいしそう ] n tư tưởng hữu khuynh -
右回り
Tin học [ みぎまわり ] quay theo chiều kim đồng hồ [clockwise rotation/CW/righthanded rotation] -
右回りに
Kỹ thuật [ みぎまわりに ] theo chiều kim đồng hồ [clockwise] -
右翼
[ うよく ] n cánh phải/cánh hữu 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。: Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu. -
右辺
Kỹ thuật [ うへん ] miền bên phải [right-hand side] Category : toán học [数学] -
右折禁止
[ うせつきんし ] n Cấm Rẽ Phải ハワイの道路は右側通行なので、右折する時は赤信号でも曲がれる場合と曲がれない場合がある:... -
右揃え
Tin học [ みぎそろえ ] căn lề phải [right justification (vs)] -
右派
Mục lục 1 [ うは ] 1.1 n 1.1.1 phe hữu 1.1.2 phái hữu 1.1.3 hữu phái 1.1.4 cánh phải/cánh hữu [ うは ] n phe hữu phái hữu hữu... -
右方
[ うほう ] n bên phải ~が右方に動かないようにする: sao cho không di chuyển sang bên phải 右方の表面(ひょうめん): Mặt... -
右方端
Tin học [ うほうたん ] cạnh bên phải/rìa bên phải [right hand edge] -
右手
[ みぎて ] n tay phải ~に見えるのが学校だ。: Cái nhìn thấy bên tay phải kia là trường học. -
右手側
[ みぎてがわ ] n bên tay phải -
叶える
[ かなえる ] v1 khiến... đạt tới mục đích/đáp ứng nguyện vọng/đáp ứng nhu cầu 彼のお願いを叶えてあげよう: đáp... -
叶う
Mục lục 1 [ かなう ] 1.1 v5u 1.1.1 trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa/khả thi/có thể thực hiện được/cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.