- Từ điển Nhật - Việt
各人各様
Xem thêm các từ khác
-
各位
[ かくい ] n các vị/các ngài/kính gửi các quý vị/gửi toàn thể 関係各位: kính gửi các quý vị có liên quan 従業員各位:... -
各地
Mục lục 1 [ かくち ] 1.1 n 1.1.1 mọi nơi 1.1.2 khắp mọi nơi 1.1.3 các nơi/các địa phương/các vùng [ かくち ] n mọi nơi khắp... -
各回
[ かくかい ] n Mỗi lần それぞれのエクササイズを各_回_セット繰り返す: lặp lại bài tập này mỗi động tác ~... -
各国
Mục lục 1 [ かくこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước/các quốc gia 2 [ かっこく ] 2.1 n 2.1.1 các nước [ かくこく ] n các nước/các... -
各国語キーボード
Tin học [ かくこくごキーボード ] bàn phím quốc gia [national keyboard] -
各々
[ おのおの ] Mỗi,một(each) 学生たちはおのおの興味のあるテーマについて作文を書いた。 Những học sinh đã viết... -
各種
Mục lục 1 [ かくしゅ ] 1.1 n 1.1.1 từng loại 1.1.2 các loại [ かくしゅ ] n từng loại các loại 各種の食べ物: các loại... -
各種土地価格公示表
Kinh tế [ かくしゅとちかかくこうじひょう ] Bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định Category : Luật [法律] -
各級
[ かくきゅう ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp -
各界
[ かくかい ] n từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi phía/mọi hướng/các ngành 各界から反対が出される : bị phản đối... -
各面
Mục lục 1 [ かくめん ] 1.1 n 1.1.1 mọi mặt 1.1.2 các mặt [ かくめん ] n mọi mặt các mặt -
各項
[ かくこう ] n mỗi hạng mục/các mục/các khoản mục 各項目ごとの料金の比較: so sánh tiền lương tại các mục 口座の各項目に照合印を付ける:... -
各駅停車
[ かくえきていしゃ ] n tàu chợ/tàu đỗ ở tất cả các ga/xe lửa hoặc xe buýt địa phương 各駅停車で旅をする: du lịch... -
各部
[ かくぶ ] n Mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận 業務計画の各部: các phần của chương trình làm việc 身体各部 :... -
各藩
[ かくはん ] n Mỗi thị tộc -
各自
[ かくじ ] n-adv, n-t mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân 各自の家庭: mỗi gia đình 仕事を各自に分担させる: chia... -
各派
[ かくは ] n mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái 各派の政治家 :... -
各期末日
[ かくきまつじつ ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng... -
各所
[ かくしょ ] n nơi nơi/các nơi/mỗi nơi 世界の各所から: các nơi trên thế giới 社内各所でさまざまな地位に就く: làm... -
吉報
[ きっぽう ] n tin vui/tin thắng trận 思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai それは吉報だ: đó là tin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.